Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:
| Công nghệ trên xe:
| Và trên tất cả:Procaliber 9.6 Gen 3 là một chiếc xe đua địa hình một phuộc sẵn sàng để chinh phục cuộc đua phía trước. Kết hợp giữ khung carbon nhẹ và nhanh với công nghệ giảm xóc IsoBow và các phụ tùng nâng cấp - như bộ truyền động Shimano XT và phuộc RockShox Reba RL. |
Lý do bạn chọn vì...
1 – Bạn sẽ có hiệu suất tốt với chiếc xe địa hình 1 phuộc mà vẫn đảm bảo sự êm ái nhờ vào công nghệ giảm xóc IsoBow.
2 – Cấu trúc OCLV Mountain Carbon nhẹ, bền và cứng, với độ linh hoạt vừa đủ để giữ cho bạn thoải mái trên địa hình gồ ghề.
3 – Trang bị phuộc trước 120 mm để hấp thụ những chướng ngại vật khó khăn trên đường đua XC hiện đại.
4 – Nâng cấp quan trọng, như bộ truyền động Shimano XT/SLX và hệ thống treo RockShox Reba RL.
5 – Khoảng trống lớn cho lốp lên đến 2.4", giúp bạn di chuyển một cách mạnh mẽ trên các đoạn đường đòi hỏi kỹ thuật.
6 – Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ & miễn phí vận chuyển toàn quốc.
Công nghệ khung IsoBowCông nghệ mới đã cải tiến giúp mở rộng các trụ yên của Procaliber ra ngoài ống yên, cho phép tăng độ linh hoạt theo chiều dọc, giảm thiểu độ rung truyền từ bánh xe lên khung xe đồng thời giảm trọng lượng khung xe.
| |
Ổn định và đáng tin cậyVới góc đầu ống nghiêng hơn hầu hết các xe XC và hành trình dài 120 mm. Điều này giúp bạn tự tin đạp mạnh hơn mà không lo bị mất kiểm soát, đặc biệt khi đi qua những đoạn đường khó.
| |
Hệ thống linh hoạtThay vì gắn vào trụ yên, phanh được gắn vào phần mở rộng của trục sau. Nhờ đó, trụ yên có thể uốn cong một chút khi bạn đi qua những đoạn đường gồ ghề, giúp hấp thụ những rung động từ mặt đường. Điều này mang lại cảm giác êm ái hơn cho người lái mà không hề ảnh hưởng đến khả năng phanh của xe.
| |
Khung OCLV Mountain CarbonKhung xe sợi cacbon đặc biệt dành cho xe đạp núi của Trek với sợi cacbon chắc chắn hơn, vật liệu và quy trình xử lý các lớp đặc biệt, cùng kỹ thuật tiên tiến của Trek với tiêu chuẩn kiểm định chất lượng cao hơn.
| |
Hệ thống truyền động Shimano XT
|
Hệ Thống Tubeless Toàn DiệnLốp và vỏ xe Tubeless Ready giúp dễ dàng loại bỏ ruột xe, giúp tăng độ bám đường, hạn chế bị bẹp lốp và giảm trọng lượng. Sẵn sàng lăn bánh ngay khi mở hộp với dây tim TLR, van và keo tự vá đi kèm.
| |
Hệ Thống Định Tuyến cáp ngầmHệ thống đi dây âm tích hợp trong khung tiện lợi hơn, giúp dễ dàng dây cáp và dây phanh, tạo nên sự gọn gàng, đẹp mắt cho khung xe.
| |
Cổ lái tương thích BlendrCông nghệ cổ lái Blendr của Bontrager cho phép kết nối thiết bị trực tiếp vào cổ lái, mang lại vẻ ngoài gọn gàng và tối đa hóa sự thân thiện với người dùng. | |
Trek Carbon CareChính sách Carbon Care cho phép bạn có thể thay thế khung xe carbon bị hư hỏng hoặc các phụ tùng khác một cách dễ dàng. Carbon Care là một chính sách độc quyền mà Trek dành tặng cho khách hàng với chương trình giảm giá đặc biệt cho việc thay thế sản phẩm bằng sợi carbon như khung xe, phuộc và các phụ tùng khác. Ride Plus tự hào là trung tâm bảo hành chính hãng được ủy quyển bởi Trek tại Việt Nam. | |
Bảo hành trọn đờiBánh xe carbon có thể làm nhẹ chuyến đi và cải thiện hiệu suất - và khi bạn sử dụng sản phẩm từ Bontrager, khoản đầu tư của bạn sẽ được bảo vệ. Tất cả các bánh xe carbon Bontrager đều được bảo hành trọn đời cho chủ sở hữu đầu tiên theo chính sách bảo hành toàn cầu từ Trek. Ride Plus tự hào là trung tâm bảo hành chính hãng được ủy quyển bởi Trek tại Việt Nam. |
Bộ khung
Khung xe | OCLV Mountain Carbon, IsoBow, tapered head tube, internal routing, balanced post-mount brake, Boost148 |
---|---|
Phuộc trước | RockShox Reba RL, Solo Air spring, Motion Control damper, lockout, tapered steerer, 42 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 120 mm travel |
Hành trình phuộc tối đa | 120mm |
Bộ bánh
Bánh trước | Bontrager Kovee Comp 25, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru-axle, 29" |
---|---|
Bánh sau | Bontrager Kovee Comp 25, Tubeless Ready, Rapid Drive 108, Boost148, 12 mm thru axle, 29" |
Trục sau | Bontrager Switch thru axle, removable lever |
Lốp xe | Bontrager Sainte-Anne Pro XR, Tubeless Ready, dual compound, aramid bead, 60 tpi, 29x2.40" |
Tặng kèm | Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz |
Kích thước tối đa | 29x2.40" |
Bộ truyền động
Tay đề | Shimano SLX M7100, 12-speed |
---|---|
Đề sau | Shimano XT M8100, long cage |
Giò đạp | Size: S , M , ML E*thirteen Helix core, 32T alloy ring, 55 mm chainline, 170 mm length Size: L , XL E*thirteen Helix core, 32T alloy ring, 55 mm chainline, 175 mm length |
Chén trục giữa BB | Shimano MT500, 92 mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano SLX M7100, 10-51T, 12-speed |
Sên xe | Shimano Deore M6100, 12-speed |
Kích thước tối đa | 1x: 38T |
Phụ tùng khác
Yên xe | Verse Short Comp, steel rails, 145 mm width |
---|---|
Cốt yên | Size: S Bontrager Line Dropper, 100mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6 mm, 310 mm length Size: M , ML , L Bontrager Line Dropper, 150mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6 mm, 410 mm length Size: XL Bontrager Line Dropper, 170 mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6 mm, 450 mm length |
Tay lái | Size: S Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width Size: M , ML , L , XL Bontrager Rhythm Comp, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750mm width |
Bao tay nắm | ESI Chunky |
Cổ lái | Size: S Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 50 mm length Size: M , ML Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 60 mm length Size: L Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length Size: XL Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length |
Bộ ống đầu | FSA IS-2, 1-1/8" top, 1.5" bottom |
Hệ thống thắng | Shimano hydraulic disc, MT501 lever, MT500 caliper |
Đĩa thắng | Size: S , M , ML , L , XL Shimano RT54, CentreLock, 160 mm Size: S , M , ML , L , XL Shimano RT54, CentreLock, 180 mm |
Phụ kiện | Bontrager Switch Lever, w/tool |
Trọng lượng
Trọng lượng | M - 11.08 kg (với TLR sealant, không ruột) |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm bàn đạp, chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Size xe | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
S |
155 - 165 cm 5'1" - 5'5" |
74 - 78 cm 29" - 31" |
---|---|---|
M |
165 - 176 cm 5'5" - 5'9" |
79 - 83 cm 31" - 33" |
M/L |
173 - 180 cm 5'8" - 5'11" |
81 - 86 cm 32" - 34" |
L |
177 - 188 cm 5'10" - 6'2" |
84 - 89 cm 33" - 35" |
XL |
188 - 195 cm 6'2" - 6'5" |
89 - 91 cm 35" - 36" |