KÍCH THƯỚC |
XS | S | M | L |
LOẠI BÁNH |
27.5" |
TỐC ĐỘ |
20 |
HÀNH TRÌNH |
120MM |
KHUNG |
Khung 27.5" nhôm 6061 , hệ thống truyền động độc lập 120mm hành trình , Forged Linkage, Pivots, 1 1/8" -1 1/2" Integrated Head Tube, và khóa mở nhanh 135mm |
PHUỘC SAU |
X-Fusion 02 PRO RL, 6.5"x1.5" Air Shock, với nút điều chỉnh Rebound & khoá phuộc |
PHUỘC TRƯỚC |
Rock Shox Recon Silver TK Coil 27.5" 120mm hành trình, khóa phuộc Turn Key, khóa mở nhanh Droupout, lò xo , chấu thắng đĩa, ống đầu hợp kim được cải tiến |
BỘ CỔ |
Orbit C-40-B |
CỔ LÁI |
Cổ thả All Terra 1.1/8" , loại 4 ốc , độ kẹp 31.8mm , dài 60mm , độ nhô 10ᄚ |
TAY LÁI |
loại leo núi nhôm All Terra 6061 , butted , độ dài 710mm , độ nhô 15mm , độ kẹp 31.8mm |
BAO TAY NẮM |
GT Statement |
THẮNG TRƯỚC |
Thắng đĩa dầu Shimano BR-M445 , đĩa 180mm SM-RT30 |
THẮNG SAU |
Thắng đĩa dầu Shimano BR-M445 , đĩa 180mm SM-RT30 |
TAY THẮNG |
Tay thắng đĩa Shimano |
TAY ĐỀ |
Shimano Deore SL-M610 |
GIÒ ĐẠP |
Shimano Deore, FC-M617 |
GIÒ ĐĨA |
Shimano Deore, FC-M617, 38/24T |
ĐỀ TRƯỚC |
Shimano Deore, FD-M618 |
ĐỀ SAU |
Shimano Deore Shadow Plus, RD-M615-GS |
SÊN XE |
KMC X10 |
LÍP XE |
Shimano CS-HG50-10, 11-36T, 10 líp |
CHÉN TRỤC GIỮA |
Shimano |
BÀN ĐẠP |
GT Slim Line Flat , Cast Alloy |
NIỀNG XE |
WTB STP i23, UST Tubeless, 32H |
ĐÙM TRƯỚC |
Đùm thắng đĩa All Terra với khóa mở nhanh và công nghệ Centerlock |
ĐÙM SAU |
Đùm thắng đĩa All Terra với khóa mở nhanh và công nghệ Centerlock |
CĂM XE |
Không gỉ |
VỎ (LỐP) XE |
Maxxis Ardent 27.5x2.25", wire bead |
RUỘT (XĂM) XE |
|
YÊN XE |
WTB Silverado Sport |
CỐT YÊN |
All Terra Alloy Micro-Adjust, 31.6mm |
KHÓA CỐT YÊN |
khóa mở nhanh hợp kim All Terra |