Khung |
Alpha Silver Aluminum, đi dây âm sườn, ngàm thắng đĩa trực tiếp trên khung, hỗ trợ ngàm gắn baga và chân chống, 135x5mm QR |
Phuộc trước |
RockShox Judy, lò xo thép, preload, khoá phuộc TurnKey, 46 mm offset trên bánh 29" (Size XS & S: bánh 27.5" & 42 mm offset), trục bánh 100 mm QR, hành trình 100 mm (Size XS: hành trình 80mm) |
Đùm trước |
Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100 mm QR |
Đùm sau |
Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135x5 mm QR |
Vành |
Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20 mm width, Presta valve |
Căm |
Thép không gỉ 14 g, sơn đen tĩnh điện |
Vỏ xe |
Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 29x2.20" (Size XS & S: 27.5x2.20") |
Tay đề |
Shimano Deore M4100, 10 speed |
Đề sau |
Shimano Deore M5120, long cage |
Giò đạp |
FSA Alpha Drive, 28T steel ring, Boost, dài 175 mm ( Size: XS , S , M : dài 170mm) |
Trục giữa |
FSA, 73 mm, threaded cartridge, trục 122.5 mm |
Ổ líp |
Shimano Deore M4100, 11-46, 10-speed |
Sên xe |
KMC X10, 10-speed |
Bàn đạp |
VP-536 nylon platform |
Yên xe |
Bontrager Arvada, ray yên thép, rộng 138 mm |
Cốt yên |
Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset. Size: XS , S , M - dài 330 mm / Size: ML , L , XL , XXL - dài 400mm |
Tay lái |
Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width ( Size XS: 690mm width) |
Bao tay nắm |
Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái |
Bontrager alloy, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree. Size XS: 50 mm length / Size S: 60mm / Size M: 70mm / Size ML - L: 80mm / Size XL - XXL: 90mm |
Bộ cổ |
Semi-integrated, 1-1/8" |
Thắng xe |
Shimano MT200 hydraulic disc |
Đĩa thắng |
Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL - Shimano RT26, 160 mm, 6-bolt | Size: L , XL , XXL- Shimano RT26, 180 mm, 6-bolt |
Trọng lượng |
M - 13.77 kg / 30.35 lbs (kèm ruột xe) |
Tải trọng |
Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |