- Xe đạp lướt Trek Emonda SL 5
- Size: 50
- Tình trạng: Mới 98%
- Giá có thể thương lượng thêm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ khung
Khung xe | Ultralight 500 Series OCLV Carbon, Ride Tuned performance tube optimisation, tapered head tube, internal routing, DuoTrap S-compatible, flat-mount disc, 142x12 mm thru axle |
---|---|
Phuộc | Émonda SL full carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, flat mount disc, 12x100mm thru axle |
Bộ bánh
Đùm trước | Size: 47, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62 Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100x12 mm thru axle Size: 47, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62 Bontrager alloy, sealed bearing, CentreLock disc, 100x12 mm thru axle |
---|---|
Trục đùm trước | Bontrager Switch thru axle, removable lever |
Đùm sau | Size: 47, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62 Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, Shimano 11-speed freehub, 142x12 mm thru axle Size: 47, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62 Bontrager alloy, sealed bearing, CentreLock, Shimano 11 freehub, 142x12 mm thru axle |
Trục đùm sau | Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Vành xe | Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Bánh xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700x28 c |
Kích thước tối đa | 28c |
Bộ truyền động
Tay đề | Shimano 105 R7120, 12-speed |
---|---|
Đề trước | Shimano 105 R7100, braze-on, down swing |
Đề sau | Shimano 105 R7100, 36T max cog |
Giò đạp | Size: 47 Shimano 105 R7100, 50/34, 165 mm length Size: 50, 52 Shimano 105 R7100, 50/34, 170 mm length Size: 54, 56, 58 Shimano 105 R7100, 50/34, 172.5 mm length Size: 60, 62 Shimano 105 R7100, 50/34, 175 mm length |
Chén trục giữa BB | Praxis, T47 threaded, internal bearing |
Ổ líp | Shimano 105 7101, 11-34, 12-speed |
Sên xe | Shimano SLX M7100, 12-speed |
Kích thước tối đa | 1x: 50T, 2x: 53/39 |
Phụ tùng khác
Yên xe | Size: 47, 50, 52 Verse Short Comp, steel rails, 155 mm width Size: 54, 56, 58, 60, 62 Verse Short Comp, steel rails, 145 mm width |
---|---|
Cốt yên | Size: 47, 50, 52, 54 Bontrager alloy seat mast cap, 10 mm offset, short length Size: 56, 58, 60, 62 Bontrager alloy seat mast cap, 10 mm offset, tall length |
Tay lái | Size: 47, 50 Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 38 cm control width, 42 cm drops width Size: 47, 50 Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 38 cm width Size: 52 Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 40 cm control width, 44 cm drops width Size: 52 Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 40 cm width Size: 54, 56, 58 Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 42 cm control width, 46 cm drops width Size: 54, 56, 58 Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 42 cm width Size: 60, 62 Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 44 cm control width, 48 cm drops width Size: 60, 62 Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 44 cm width |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 47 Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length Size: 50 Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length Size: 52, 54 Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length Size: 56 Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length Size: 58, 60, 62 Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Đĩa thắng | Shimano RT70, CentreLock, 160 mm |
Trọng lượng
Trọng lượng | 56 - 9.05 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 125kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm bàn đạp, chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.








