Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:Bạn muốn một chiếc xe đạp leo núi cơ bản với mức giá hấp dẫn, đồng thời cũng muốn một chiếc xe đi làm đủ mạnh mẽ để đến trường hoặc đi làm với những con đường sỏi đá nhẹ? | Công nghệ bạn được trang bịKhung nhôm nhẹ với hệ thống đi dây ngầm bảo vệ dây cáp và tăng thêm vẻ ngoài bóng bẩy cho xe, hệ thống chuyển số Shimano 14 tốc độ đáng tin cậy với phạm vi tỷ số truyền rộng để bạn luôn có tốc độ phù hợp với địa hình, phanh đĩa mạnh mẽ và phuộc nhún giúp giảm xóc trên những đoạn đường gồ ghề. | Và trên tất cả:Marlin được tạo ra cho mọi cuộc phiêu lưu. Các điểm lắp giá chở đồ và chắn bùn biến nó thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người đi làm muốn "quẩy" một chút trên đường đến trường hoặc cửa hàng. |
Lý do bạn chọn vì...
1 – Marlin Gen 2 sẵn sàng lăn bánh với các tính năng dễ sử dụng vơi giá trị tốt nhất so với số tiền bỏ ra.
2 – Linh hoạt: Các điểm lắp giá chở đồ và chắn bùn giúp dễ dàng trang bị phụ kiện, vì vậy chiếc xe đạp leo núi có thể kiêm nhiệm vai trò là một chiếc xe đi làm mạnh mẽ.
3 – Kích cỡ tay phanh phù hợp: Các kích cỡ khung nhỏ hơn (XS và S) có tay phanh tầm với ngắn hơn giúp người lái có bàn tay nhỏ phanh tự tin hơn và thoải mái hơn.
4 – Thiết kế thân thiện: Các phiên bản XS và S có ống trên cong và chiều cao khung dưới thấp hơn, giúp người lái có chiều cao khiêm tốn dễ dàng lên xuống xe.
5 – Bảo hành trọn đời theo chính sách từ NPP Trek. Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ miễn phí vận chuyển toàn quốc.
| Tại sao size nhỏ ống trên cong?Khung xe nhỏ - cụ thể là size XS trở xuống - có ống trên võng xuống gần ống ngồi. Thiết kế này giúp chiều cao khung dưới (khoảng cách giữa ống trên và mặt đất) thấp hơn, phù hợp với người có chiều cao khiêm tốn vì thường dễbị kẹp chân qua khung xe. Khung xe cỡ lớn - từ size S trở lên - có ống trên thẳng vì người lái thường không gặp vấn đề tương tự. |
Phù hợp với mọi người láiMarlin với đa dạng kích cỡ khung phù hợp với người lái ở mọi chiều cao, và Công nghệ Kích cỡ Bánh xe Thông minh đảm bảo sử dụng bánh xe phù hợp. Các kích cỡ nhỏ thậm chí còn đi kèm với tay phanh có tầm với ngắn và ghi đông hẹp hơn, mang lại sự thoải mái và kiểm soát tốt hơn. | |
Công nghệ cao, giá trị caoMarlin được tích hợp các tính năng thường chỉ có trên những chiếc xe đạp đắt tiền hơn, chẳng hạn như khung xe với dây cáp đề và dây phanh đi âm bên trong, giúp dây cáp bền hơn bằng cách bảo vệ chúng khỏi các yếu tố môi trường. |
Bộ khung
Khung xe | Size: XS , S Alpha Silver Aluminium, curved top tube, internal routing, chainstay disc brake mount, rack and kickstand mount, 135x5 mm QR Size: M , ML , L , XL , XXL Alpha Silver Aluminium, internal routing, chainstay disc-brake mount, rack and kickstand mount, 135x5 mm QR |
---|---|
Phuộc trước | Size: XS SR Suntour XCE 28, coil spring, preload, 42 mm offset for 27.5" wheel, 100 mm QR, 80 mm travel Size: S SR Suntour XCE 28, coil spring, preload, 42 mm offset for 27.5" wheel, 100 mm QR, 100 mm travel Size: M , ML , L , XL , XXL SR Suntour XCE 28, coil spring, preload, 46 mm offset for 29" wheel, 100 mm QR, 100 mm travel |
Hành trình phuộc tối đa | 100 mm (XS and S: 490 mm axle-to-crown, M and up: 509 mm axle-to-crown) |
Bộ bánh
Đùm trước | Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100 mm QR |
---|---|
Đùm sau | Formula DC-31, alloy, 6-bolt, 6/7/8-speed freewheel, 135x5 mm QR |
Trục đùm sau | 152x5 mm QR |
Vành xe | Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20 mm width, Schrader valve |
Bánh xe | Size: XS , S Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 27.5x2.20" Size: M , ML , L , XL , XXL Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 29x2.20" |
Kích thước tối đa | Frame: 29x2.20" (XS & S: 27.5x2.40") |
Bộ truyền động
Tay đề | Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL Shimano EF500, 2-speed Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL Shimano Altus EF500, 7-speed |
---|---|
Đề trước | Shimano Altus M315, 34.9 mm clamp, top swing, dual pull |
Đề sau | Shimano Tourney TY300 |
Giò đạp | Size: XS , S , M ProWheel TM-CY10, 36/22, 170 mm length Size: ML , L , XL , XXL ProWheel TM-CY10, 36/22, 175 mm length |
Chén trục giữa | VP BC73, 73 mm, threaded cartridge |
Ổ líp | Shimano TZ500, 14-34, 7-speed |
Sên xe | KMC Z7, 7-speed |
Kích thước tối đa | 2x: 36T, 3x: 42T |
Phụ tùng khác
Yên xe | Bontrager Verse Short, stainless steel rails |
---|---|
Cốt yên | Size: XS , S Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length Size: M Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 360 mm length Size: ML , L , XL , XXL Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 400 mm length |
Tay lái | Size: XS , S Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 690 mm width Size: M , ML , L , XL , XXL Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width |
Bao tay nắm | Bontrager XR Endurance Comp, lock-on |
Cổ lái | Size: XS , S Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 50 mm length Size: M Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 60 mm length Size: ML , L Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 70 mm length Size: XL , XXL Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 80 mm length |
Bộ cổ | Semi-integrated, 1-1/8" |
Bộ thắng | Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL Tektro MD-M280 mechanical disc Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL Tektro MD-M281 mechanical disc Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL Tektro MD-M280 mechanical disc, 160 mm rotor Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL Tektro MD-M281 mechanical disc, 160 mm rotor |
Đĩa thắng | Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL Tektro wave, 6-bolt, 160 mm Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL Tektro, 6-bolt, 160mm |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
Trọng lượng
Trọng lượng | M - 14.60 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
![]() |
||
Kích thước khung xe | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
XXS | 135 - 145 cm | 64 - 68 cm |
XS | 145 - 155 cm | 69 - 73 cm |
S | 155 - 165 cm | 74 - 78 cm |
M | 165 - 176 cm | 79 - 83 cm |
ML | 173 - 180 cm | 81 - 86 cm |
L | 177 - 188 cm | 84 - 89 cm |
XL | 188 - 195 cm | 89 - 91 cm |
XXL | 195 - 203 cm | 91 - 97 cm |








