TREK

Xe Đạp Địa Hình
Marlin 4 Gen 2

SKU: 5301835

12,900,000₫
Liên hệ

Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:

Bạn muốn một chiếc xe đạp leo núi cơ bản với mức giá hấp dẫn, đồng thời cũng muốn một chiếc xe đi làm đủ mạnh mẽ để đến trường hoặc đi làm với những con đường sỏi đá nhẹ?

Công nghệ bạn được trang bị

Khung nhôm nhẹ với hệ thống đi dây ngầm bảo vệ dây cáp và tăng thêm vẻ ngoài bóng bẩy cho xe, hệ thống chuyển số Shimano 14 tốc độ đáng tin cậy với phạm vi tỷ số truyền rộng để bạn luôn có tốc độ phù hợp với địa hình, phanh đĩa mạnh mẽ và phuộc nhún giúp giảm xóc trên những đoạn đường gồ ghề.

Và trên tất cả:

Marlin được tạo ra cho mọi cuộc phiêu lưu. Các điểm lắp giá chở đồ và chắn bùn biến nó thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người đi làm muốn "quẩy" một chút trên đường đến trường hoặc cửa hàng.

Lý do bạn chọn vì...

1 – Marlin Gen 2 sẵn sàng lăn bánh với các tính năng dễ sử dụng vơi giá trị tốt nhất so với số tiền bỏ ra.

2 – Linh hoạt: Các điểm lắp giá chở đồ và chắn bùn giúp dễ dàng trang bị phụ kiện, vì vậy chiếc xe đạp leo núi có thể kiêm nhiệm vai trò là một chiếc xe đi làm mạnh mẽ.

3 – Kích cỡ tay phanh phù hợp: Các kích cỡ khung nhỏ hơn (XS và S) có tay phanh tầm với ngắn hơn giúp người lái có bàn tay nhỏ phanh tự tin hơn và thoải mái hơn.

4 – Thiết kế thân thiện: Các phiên bản XS và S có ống trên cong và chiều cao khung dưới thấp hơn, giúp người lái có chiều cao khiêm tốn dễ dàng lên xuống xe.

5 – Bảo hành trọn đời theo chính sách từ NPP Trek. Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ miễn phí vận chuyển toàn quốc.

 

 

Xe Marlin size nhỏ ống trên cong

Tại sao size nhỏ ống trên cong?

Khung xe nhỏ - cụ thể là size XS trở xuống - có ống trên võng xuống gần ống ngồi. Thiết kế này giúp chiều cao khung dưới (khoảng cách giữa ống trên và mặt đất) thấp hơn, phù hợp với người có chiều cao khiêm tốn vì thường dễbị kẹp chân qua khung xe. Khung xe cỡ lớn - từ size S trở lên - có ống trên thẳng vì người lái thường không gặp vấn đề tương tự.

Phù hợp với mọi người lái

Phù hợp với mọi người lái

Marlin với đa dạng kích cỡ khung phù hợp với người lái ở mọi chiều cao, và Công nghệ Kích cỡ Bánh xe Thông minh đảm bảo sử dụng bánh xe phù hợp. Các kích cỡ nhỏ thậm chí còn đi kèm với tay phanh có tầm với ngắn và ghi đông hẹp hơn, mang lại sự thoải mái và kiểm soát tốt hơn.

Công nghệ cao, giá trị cao

Công nghệ cao, giá trị cao

Marlin được tích hợp các tính năng thường chỉ có trên những chiếc xe đạp đắt tiền hơn, chẳng hạn như khung xe với dây cáp đề và dây phanh đi âm bên trong, giúp dây cáp bền hơn bằng cách bảo vệ chúng khỏi các yếu tố môi trường.

Bộ khung

Khung xe  Size: XS , S
Alpha Silver Aluminium, curved top tube, internal routing, chainstay disc brake mount, rack and kickstand mount, 135x5 mm QR
Size: M , ML , L , XL , XXL
Alpha Silver Aluminium, internal routing, chainstay disc-brake mount, rack and kickstand mount, 135x5 mm QR
Phuộc trước Size: XS
SR Suntour XCE 28, coil spring, preload, 42 mm offset for 27.5" wheel, 100 mm QR, 80 mm travel
Size: S
SR Suntour XCE 28, coil spring, preload, 42 mm offset for 27.5" wheel, 100 mm QR, 100 mm travel
Size: M , ML , L , XL , XXL
SR Suntour XCE 28, coil spring, preload, 46 mm offset for 29" wheel, 100 mm QR, 100 mm travel
Hành trình phuộc tối đa 100 mm (XS and S: 490 mm axle-to-crown, M and up: 509 mm axle-to-crown)

 

Bộ bánh

Đùm trước Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100 mm QR
Đùm sau Formula DC-31, alloy, 6-bolt, 6/7/8-speed freewheel, 135x5 mm QR
Trục đùm sau 152x5 mm QR
Vành xe Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20 mm width, Schrader valve
Bánh xe Size: XS , S
Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 27.5x2.20"
Size: M , ML , L , XL , XXL
Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 29x2.20"
Kích thước tối đa Frame: 29x2.20" (XS & S: 27.5x2.40")

 

Bộ truyền động

Tay đề Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL
Shimano EF500, 2-speed
Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL
Shimano Altus EF500, 7-speed
Đề trước Shimano Altus M315, 34.9 mm clamp, top swing, dual pull
Đề sau Shimano Tourney TY300
Giò đạp Size: XS , S , M
ProWheel TM-CY10, 36/22, 170 mm length
Size: ML , L , XL , XXL
ProWheel TM-CY10, 36/22, 175 mm length
Chén trục giữa VP BC73, 73 mm, threaded cartridge
Ổ líp Shimano TZ500, 14-34, 7-speed
Sên xe KMC Z7, 7-speed
Kích thước tối đa 2x: 36T, 3x: 42T

 

Phụ tùng khác

Yên xe Bontrager Verse Short, stainless steel rails
Cốt yên Size: XS , S
Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length
Size: M
Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 360 mm length
Size: ML , L , XL , XXL
Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 400 mm length
Tay lái Size: XS , S
Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 690 mm width
Size: M , ML , L , XL , XXL
Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width
Bao tay nắm Bontrager XR Endurance Comp, lock-on
Cổ lái Size: XS , S
Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 50 mm length
Size: M
Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 60 mm length
Size: ML , L
Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 70 mm length
Size: XL , XXL
Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 80 mm length
Bộ cổ Semi-integrated, 1-1/8"
Bộ thắng Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL
Tektro MD-M280 mechanical disc
Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL
Tektro MD-M281 mechanical disc
Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL
Tektro MD-M280 mechanical disc, 160 mm rotor
Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL
Tektro MD-M281 mechanical disc, 160 mm rotor
Đĩa thắng Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL
Tektro wave, 6-bolt, 160 mm
Size: XS , S , M , ML , L , XL , XXL
Tektro, 6-bolt, 160mm
Bàn đạp VP-536 nylon platform

 

Trọng lượng

Trọng lượng M - 14.60 kg
Tải trọng Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

 

(*) LƯU Ý

  • Xe đạp không bao gồm chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
  • Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.

 

 

 

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Kích thước khung xe Chiều cao người lái Chiều dài đùi trong (Inseam)
XXS 135 - 145 cm 64 - 68 cm
XS 145 - 155 cm 69 - 73 cm
S 155 - 165 cm 74 - 78 cm
M 165 - 176 cm 79 - 83 cm
ML 173 - 180 cm  81 - 86 cm
L 177 - 188 cm 84 - 89 cm
XL 188 - 195 cm 89 - 91 cm 
XXL 195 - 203 cm 91 - 97 cm
 Xe Đạp Địa Hình | Marlin 4 Gen 2
 Xe Đạp Địa Hình | Marlin 4 Gen 2
 Xe Đạp Địa Hình | Marlin 4 Gen 2
 Xe Đạp Địa Hình | Marlin 4 Gen 2
 Xe Đạp Địa Hình | Marlin 4 Gen 2
 Xe Đạp Địa Hình | Marlin 4 Gen 2
 Xe Đạp Địa Hình | Marlin 4 Gen 2
 Xe Đạp Địa Hình | Marlin 4 Gen 2
 Xe Đạp Địa Hình | Marlin 4 Gen 2

HỆ THỐNG CỬA HÀNG

Contact Me on Facebook