Khung |
Hợp kim nhôm Alpha Silver aluminum, ngàm gắn baga và chân chống, móc cùi đề tháo rời được, 135x5mm QR |
Phuộc |
Thép, 24'', cổ thả 1-1/8" |
Đùm trước |
Steel, 100mm bolt-on |
Đùm sau |
Thép, 8 tốc độ, 135mm bolt-on |
Vành |
Hợp kim nhôm 24” 32 lỗ |
Căm |
Thép không rỉ 14 g |
Vỏ xe |
Bontrager XR1, wire bead, 27tpi, 24x2.25'' |
Tay đề |
Shimano RS45 Tourney |
Đề sau |
Shimano Tourney TX80 |
Giò đạp |
Hợp kim nhôm ProWheel, đĩa thép 32T với chắn sên 2 bên, dài 152 mm |
Trục giữa |
Cốt vuông, 68 mm, bạc đạn kín |
Ổ líp |
SunRace MFM56l, 13-34, 8 speed |
Sên |
KMC Z8.3 |
Bàn đạp |
Kids' Satellite, 9/16 thread |
Yên xe |
Kids’ saddle, cỡ rộng, tay nắm hỗ trợ tập đạp tích hợp, ngàm gắn đèn sau |
Cốt yên |
Steel, 27.2mm |
Tay lái |
Hợp kim nhôm Bontrager kids’ |
Cổ lái |
Hợp kim nhôm Bontrager, ngàm 25.4mm, nâng cao 15 độ, 60mm |
Bộ cổ |
Adjustable ball bearing, threadless |
Bao tay nắm |
Kid's grip, dài 92/125mm |
Thắng |
Hợp kim nhôm |
Tay thắng |
Hợp kim nhôm |
Chân chống |
Có |
Trọng lượng |
11.16 kg / 24.60 lbs |
Tải trọng |
Trọng lượng tối đa giới hạn: 170 pounds (77 kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |