Khung |
Alpha Gold Aluminum. Ống đầu Tapered. Cáp đề & cáp cốt yên âm sườn. Có ngàm gắn chân chống & baga sau. Khung sau Boost141, cấu trúc hình học G2 Geometry
|
Phuộc trước |
RockShox Judy Silver TK, Solo Air , có khoá chỉnh Rebound, khoá phuộc dầu TurnKey, cổ phuộc Tapered (cổ nở), cấu trúc G2 Geometry offset 51mm, Boost110, hành trình 120mm (100mm trên cỡ size 13.5") |
Đùm trước |
Formula DC511, Boost110 |
Đùm sau |
Formula DC2241, Boost141 |
Vành xe |
Bontrager Line 40 28 lỗ Tubeless Ready, dây tim tubeless được trang bị sẵn, không kèm van tubeless |
Vỏ xe |
Schwalbe Rocket Ron Performance, TL Ready, talon Aramid gia cường, 27.5x2.80˝ |
Tay đề |
SRAM NX Eagle, 12 speed |
Đề sau |
SRAM NX Eagle |
Bộ giò đạp |
Truvativ Descendant 6k Eagle DUB, 30T Direct Mount |
Trục giữa |
Truvativ Powerspline, 73mm |
Ổ líp |
SRAM XG-1230 Eagle, 11-50, 12 speed |
Sên |
SRAM NX Eagle |
Bàn đạp |
VP-536 nylon platform |
Yên xe |
Bontrager Arvada |
Cốt yên |
Cốt yên nhún âm sườn, 31.6mm |
Tay lái |
Bontrager hợp kim nhôm, 31.8mm, nâng 15mm, rộng 750mm (720mm trên size 13.5") |
Tay nắm |
Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái |
Bontrager Rhythm Comp, 31.8mm, 0 degree |
Bộ cổ |
Semi-integrated, cartridge, trên 1-1/8˝, dưới 1.5˝ |
Bộ thắng |
Thắng đĩa dầu Shimano MT200 |
Trọng lượng |
17.5˝ - 14.22 kg / 31.34 lbs (tính cả ruột xe) |
Tải trọng |
Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |