Xe đạp Precaliber 16 Freewheel giúp trẻ em học cách đạp xe một cách dễ dàng và thú vị. Chỉ với một tốc độ và hai phanh tay, con bạn có thể tự tin sử dụng cần phanh. Xe cũng tích hợp tay cầm vào yên xe để bạn có thể hướng dẫn khi bé tập đạp xe và bánh xe phụ dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ không cần dụng cụ . Phù hợp cho trẻ em từ 4-6 tuổi, cao từ 99–117 cm.
Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:Bạn hào hứng dạy con mình cách đạp xe và muốn ghi dấu kỷ niệm tuyệt vời này. Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đạp vừa thú vị vừa đơn giản để sử dụng, nhưng vẫn giúp con bạn luyện tập các kỹ năng cần thiết - như sử dụng phanh tay. Bạn hiểu giá trị của một chiếc xe đạp chất lượng cao sẽ giúp con bạn tự tin và kiểm soát tốt.
| Công nghệ trang bị:Chiếc xe đạp thân thiện với bé với khung nhôm Alpha Silver nhẹ, một tốc độ và hai phanh tay với tay thắng kích thước trẻ em dễ kéo. Thêm vào đó, bánh xe phụ không cần dụng cụ có thể được lắp đặt và tháo gỡ chỉ bằng thao tác xoay. Yên xe có tay cầm tích hợp có thể được thay thế bằng ngàm gắn đèn sau tích hợp. | Và trên tất cả:Khi nói đến chiếc xe đạp đầu tiên của con bạn, bạn muốn đảm bảo đây là một chiếc xe thoải mái, bền bỉ và thú vị. Mỗi chiếc xe đạp của Trek ngay cả kích thước nhỏ nhất, đều được chế tạo theo tiêu chuẩn cao nhất, vì vậy bạn có thể cảm thấy tự tin khi chọn Trek cho gia đình mình. |
Lý do bạn chọn vì...
1 – Một tốc độ là tất cả những gì bạn cần - một thiết lập đơn giản giúp trẻ tự tin và giúp bé luôn kiểm soát được xe một cách tốt nhất.
2 – Bạn có thể đổi tay nắm hỗ trợ dưới yên xe thành ngàm gắn đèn sau để tăng khả năng nhìn thấy trong các cuộc đạp dạo chơi cùng gia đình và khi vui chơi một mình.
3 – Dễ dàng truyền lại cho các bé sau: xe được thiết kế bền chắc, vì vậy em nhỏ có thể thừa kế chiếc xe này và nó vẫn như mới.
4 – Giống như tất cả những dòng xe Precaliber khác, khung xe võng xuống để trẻ dễ lên xuống xe.
5 – Đầu tư vào một chiếc xe đạp trẻ em từ một thương hiệu nổi tiếng luôn là điều đáng giá - xe đạp trẻ em Trek được thiết kế và lắp ráp bởi những người hiểu về xe đạp.
6 – Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ miễn phí vận chuyển toàn quốc.
Bánh xe phụ không cần dụng cụ
Khi con bạn sẵn sàng bỏ bánh xe phụ, những dụng cụ duy nhất bạn cần sẽ là đôi tay của bạn.
Tay nắm tích hợpTay nắm ẩn dưới yên giúp bạn hướng dẫn con bạn khi học cách đi xe. | |
Bánh xe phụ không cần dụng cụKhi con bạn sẵn sàng bỏ bánh xe phụ, những dụng cụ duy nhất bạn cần sẽ là đôi tay của bạn. | |
Tay thắngThắng tay giúp trẻ nhỏ tự tin hơn khi kiểm soát tốc độ của mình. |
Bộ khung
Khung xe | Alloy kid's frame, 16" size, cantilever brake mounts |
---|---|
Phuộc trước | Kid's steel fork, cantilever brake mounts |
Bộ bánh
Đùm trước | Steel, 100 mm bolt-on |
---|---|
Đùm sau | Steel, 24T |
Vành xe | Alloy 16", 28 hole |
Vỏ xe | Bontrager XR1, wire bead, 27 tpi, 16x2.25" |
Kích thước tối đa | 16x2.25" |
Bộ truyền động
Giò đạp | Alloy, 26T steel ring, chainguard, 89 mm length |
---|---|
Chén trục giữa | Square taper, 68 mm, sealed cartridge |
Ổ líp | 18T freewheel |
Sên xe | HV410, 1/2x1/8 |
Bàn đạp | Kids' Satellite, 9/16 thread |
Kích thước tối đa | 1x: 30T |
Phụ tùng khác
Yên xe | Kids' padded, integrated seat post, with handle |
---|---|
Tay lái | Kids' steel, 25.4 mm clamp, 80 mm rise, 500 mm width |
Cổ lái | Bontrager Approved alloy, 25.4 mm clamp, 15-degree rise, 50 mm |
Bao tay nắm | Kids' grip, 107 mm width |
Thắng | Size: 16" wheel Alloy linear-pull Size: 16" wheel linear pull brakes |
Tay thắng | Kids', alloy |
Phụ kiện | Bánh phụ |
Trọng lượng
Trọng lượng | 8.37 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 36kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm đèn và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Cỡ Khung | Chiều cao (cm) | Chiều cao (inch) |
12″ | 90.0 – 102.0 cm | 2’11.4″ – 3’4.2″ |
16″ | 99.0 – 117.0 cm | 3’3.0″ – 3’10.1″ |
20″ | 114.0 – 132.0 cm | 3’8.9″ – 4’4.0″ |
24″ | 130.0 – 150.0 cm | 4’3.2″ – 4’11.1″ |
26″ & 650c | 146.0 – 160.0 cm | 4’9.5″ – 5’3.0″ |