Trek

Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek FX 1 Stagger Disc

SKU: 5258261

11,900,000₫
Liên hệ

 

KhungHợp kim nhôm Alpha Gold Aluminum, stagger top tube, tương thích cảm biến không dây Bontrager DuoTrap S, đi dây âm sườn, ngàm thắng đĩa flat mount, ngàm gắn baga và vè xe, ty bật 135x5mm QR
PhuộcThép FX, ngàm thắng đĩa flat mount, ngàm gắn baga và vè xe, khoảng cách từ tâm trục đùm đến chóp phuộc: 405mm, ty bật ThruSkew 5mm QR
Đùm trướcFormula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100 mm QR
Đùm sauFormula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135x5 mm QR
VànhBontrager Connection, hợp kim nhôm, hai lớp, 32 lỗ, van Schrader
Vỏ xeBontrager H2 Comp, wire bead, 30 tpi, 700x35c
Cỡ vỏ tối đa38c không có vè, 35c có sử dụng vè
Tay đềShimano EF500, 8-speed
Đề trướcSunrace FDM300, 34.9 mm clamp, top swing, dual pull
Đề sauShimano Altus M310
Giò đạpForged alloy, 46/30, chainguard, 170 mm length
Ổ lípShimano HG31, 11-32, 8-speed
Sên xeKMC Z8.3
Bàn đạpWellgo nylon platform
Yên xeBontrager Sport Women's
Cốt yênBontrager alloy, 27.2mm, 12mm offset, 330mm length
Tay láiBontrager Riser, 25.4mm, 30mm rise, 600mm width
Cổ láiSize: S, M Bontrager alloy, 25.4mm clamp, 10 degree, 90mm length | Size: L Bontrager alloy, 25.4mm clamp, 10 degree, 110mm length
Bộ chén cổ1-1/8" threadless, sealed cartridge bearings
Bao tay nắmBontrager Satellite
Thắng xeTektro MD-U310 mechanical disc, flat mount, 160mm rotor
Phụ kiệnVè xe, chân chống hợp kim & baga sau (cung cấp bởi NPP Prime Sports)
Trọng lượngM - 27.73 lb / 12.58 kg
Tải trọngTrọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)
 
(*) LƯU Ý 
  • Xe đạp không bao gồm túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện. 
  • Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Size xe Chiều cao người lái Chiều dài đùi trong (Inseam)
XS

147 - 155 cm

4'10" - 5'1"

69 - 73 cm

27" - 29"

S

155 - 165 cm

5'1" - 5'5"

72 - 78 cm

28" - 31"

M

165 - 175 cm

5'5" - 5'9"

77 - 83 cm

30" - 33"

L

175 - 186 cm

5'9" - 6'1"

82 - 88 cm

32" - 35"

XL

186 - 197 cm

6'1" - 6'6"

87 - 93 cm

34" - 37"

 

 

 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố Trek | FX 1 Stagger Disc
Contact Me on Facebook
product