Trek

Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek Top Fuel 5

SKU: 5273460

79,000,000₫
Liên hệ

 

Xe sẽ phù hợp với bạn nếu: 

Bạn yêu xe đạp leo núi và đã sẵn sàng tìm kiếm chiếc xe đạp địa hình 2 phuộc, khả năng bám đường tốt, một bộ khung chắc chắn và cấu hình ổn, hiệu xuất cao mà không khiến bạn cháy túi.

Công nghệ trên xe:

Khung nhôm Alpha Platinum Aluminium trọng lượng nhẹ tích hợp ngăn ngăn chứa phụ kiện ở ống dưới. 

Phuộc RockShox Recon hành trình 120 mm, giảm xóc sau X-Fusion Pro 2 hành trình 120 mm. Bộ truyền động Shimano Deore 1x12. 

Thêm vào đó, niềng Tubeless Ready, thắng đĩa dầu và cốt yên tăng giảm.

Và trên tất cả: 

Một chiếc xe đạp 2 phuộc chắc chắn, cấu hình ổn với mức giá hấp dẫn. Mẫu xe đạp có nhiều điểm cộng trong dòng Top Fuel được tạo ra để chinh phục bất kỳ con đường nào.

Lý do bạn chọn vì...

1 – Đây là chiếc xe hoàn hảo cho cả những đường đua và những chuyến đi vui nhộn.

2 – Công nghệ Mino Link cho phép thực hiện các điều chỉnh nhỏ đối với cấu trúc khung nhanh chóng và dễ dàng, ngay cả giữa hành trình.

3 – Ngăn chứa phụ kiện âm thiết kế độc đáo, kiểu dáng đẹp linh hoạt để cất giữ các dụng cụ và thiết bị.

4 – Công nghệ Knock Block, có thể tháo rời bảo vệ cho dây cáp mà không làm giảm góc xoay tay lái

5 – Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ & miễn phí vận chuyển toàn quốc. 

 

 

Active Braking Pivot

Active Braking Pivot cho phép điều chỉnh cách hệ thống phuộc phản ứng với lực tăng tốc và lực phanh một cách độc lập. Điều đó có nghĩa là tăng khả năng kiểm soát, giúp bạn tự tin hơn khi cần sử dụng.

Kiểm soát lái nhanh chóng và ổn định | Ride Plus

Kiểm soát lái nhanh chóng và ổn định

Hành trình phuộc sau 120 mm kết hợp với kết cấu hình học khung xe chuyên dụng cho địa hình khó khăn nhất giúp đáp ứng mọi yêu cầu về tốc độ, linh hoạt giúp bạn kiểm soát tốt ngay cả với góc cua đầy sỏi đá. 

 

Ngăn chứa phụ kiện âm trong khung sườn

Ngăn chứa tích hợp bên trong ống dưới giúp bạn không cần mang vác ba lô mà vẫn mang theo những vật dụng cần thiết cho chuyến đi của mình.

 

Hệ thống quản lý cáp ngầm 

Định tuyến dây cáp bên trong một cách gọn gàng giúp hạn chế tiếng ồn tối đa ngay cả trên những đoạn đường gồ ghề và bảo dưỡng dễ dàng.

Bộ truyền động Shimano Deore | Ride Plus

Bộ truyền động Shimano Deore 

Shimano Deore đáp ứng hầu hết mọi hành trình của bạn với lựa chọn dãy truyền động rộng hơn, thích hợp cho những con dốc, tốc độ và đầy thú vị. Với độ chuyển mượt mà, độ ổn định sên xe được cải thiện và chuyển líp nhanh chóng, Deore giúp bạn tự tin vào khả năng kiểm soát, tập trung đoạn đường mòn và tận hưởng chuyến đi. 

Bộ tính hành trình phuộc | Ride Plus

Bộ tính hành trình phuộc 

Công cụ tính hành trình phuộc cho phép bạn tùy chỉnh hệ thống giảm xóc phù hợp với trọng lượng cơ thể. Chỉ cần thực hiện theo các bước đơn giản của công cụ bạn có thể tùy chỉnh thiết lập tối ưu nhất cho mình.

Chốt trục Mino Link | Ride Plus

Chốt trục Mino Link

Điều chỉnh góc ống đầu 1/2° và độ rơi trục giữa lên đến 10m chỉ đơn giản bằng cách chốt trục. Chỉ cần đổi chiều ốc để thay đổi cấu trúc khung và hoàn toàn không ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống giảm xốc của phuộc. Một tính năng độc quyền từ Trek. 

Khung nhôm Alpha Platinum Aluminium | Ride Plus

Khung nhôm Alpha Platinum Aluminium

Loại hợp kim nhôm cao cấp siêu nhẹ từ Trek được chế tạo bằng cách liên tục kéo dãn nguội đồng thời dập mỏng ở nhiều điểm khác nhau cùng định hình thủy lực để tạo nên hình dáng ống xe hoàn hảo nhất về thẩm mỹ, độ chắc chắn và tối ưu trọng lượng.

 

 

Bộ khung

Khung xe  Alpha Platinum Aluminium, internal storage, tapered head tube, Knock Block 2.0, internal guided routing, downtube guard, magnesium rocker link, Mino Link, ABP, Boost148, 120 mm travel
Phuộc trước RockShox Recon Silver RL, Solo Air, Motion Control damper, lockout, tapered steerer, 42 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 120 mm travel
Phuộc sau X-Fusion Pro 2, 2-position damper, 185 mm x 50 mm
Hành trình tối đa 130mm (541mm axle-to-crown)

 

Bộ bánh

Đùm trước Bontrager alloy, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru-axle
Đùm sau Bontrager alloy, sealed bearing, 6-bolt, Shimano MicroSpline freehub, Boost148, 12 mm thru axle
Trục đùm sau Bontrager Switch thru-axle, removable lever
Vành xe Alex MD35, tubeless compatible, 32-hole, 35 mm width, Presta valve
Bánh xe Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Bontrager XT3 Elite, wire bead, 60 tpi, 29 x 2.40"
Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Bontrager XR4 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewalls, aramid bead, 120 tpi, 29 x 2.40''
Phụ kiện bánh xe Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz
Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Bontrager TLR valve, 50 mm
Kích thước tối đa Frame: 29x2.50", Fork: See manufacturer

 

Bộ truyền động

Tay đề Shimano Deore M6100, 12-speed
Đề sau Shimano Deore M6100, long cage
Giò đạp Size: S, M, M/L, L
Shimano MT512, 30T ring, 55 mm chain line, 170 mm length
Size: XL, XXL
Shimano MT512, 30T ring, 55 mm chain line, 175 mm length
Chén trục giữa BB Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Shimano BB-MT501 BSA
Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Shimano SM-BB52, 73 mm, threaded external bearing
Ổ líp Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Shimano Deore M6100, 10-51, 12-speed
Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
SunRace CSMZ800 11-51, 12 speed
Sên xe Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Shimano Deore M6100, 12-speed
Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Shimano Deore M6100

 

Phụ tùng khác

Yên xe Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width
Cốt yên Size: S
TranzX JD-YSI-22PLQ, 100 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 346 mm length
Size: M, M/L
TranzX JD-YSI-22PLQ, 150 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 454 mm length
Size: L, XL, XXL
TranzX JD-YSI-22PLQ, 170 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 497 mm length
Tay lái Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width
Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Bontrager Rhythm Comp, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750mm width
Bao tay nắm Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on
Cổ lái Bontrager Rhythm Comp, 31.8mm, Knock Block, 0 degree, 50mm length
Bộ ống đầu  Knock Block Integrated, 58-degree radius, cartridge bearing, 1-1/8'' top, 1.5'' bottom
Hệ thống thắng Shimano MT200 hydraulic disc
Đĩa thắng Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Shimano RT26, 6-bolt,180 mm
Size: S, M, M/L, L, XL, XXL
Shimano RT26, 6-bolt,160 mm

Trọng lượng

Trọng lượng M - 15.29 kg
Tải trọng Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

 

(*) LƯU Ý

  • Xe đạp không bao gồm bàn đạp, chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
  • Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.

Cỡ khung 15.5" 15.5" 17.5" 17.5" 18.5" 18.5" 19.5" 19.5" 21.5" 21.5" 23.0" 23.0"
Cỡ khung số S S M M ML ML L L XL XL XXL XXL
Thiết lập High Low High Low High Low High Low High Low High Low
Kích thước bánh  29" 29" 29" 29" 29" 29" 29" 29" 29" 29" 29" 29"
A — Ống ngồi 39.5 39.5 42 42 43.5 43.5 45 45 50 50 54 54
B — Góc ống ngồi 70.4° 70.0° 70.4° 70.0° 70.4° 70.0° 70.4° 70.0° 70.4° 70.0° 70.4° 70.0°
Góc ống ngồi hiệu dụng 76.4° 76.0° 76.4° 76.0° 76.4° 76.0° 76.4° 76.0° 76.4° 76.0° 76.4° 76.0°
C — Chiều dài ống đầu 10 10 10 10 10.5 10.5 11 11 12.5 12.5 13.5 13.5
D — Góc ống đầu 66.4° 66.0° 66.4° 66.0° 66.4° 66.0° 66.4° 66.0° 66.4° 66.0° 66.4° 66.0°
E — Ống trên hiệu dụng 56.7 56.8 59.7 59.8 61.4 61.5 63 63.1 65.3 65.4 67.5 67.6
F — Chiều cao trục giữa 34.3 33.8 34.3 33.8 34.3 33.8 34.3 33.8 34.3 33.8 34.3 33.8
G — Độ rơi trục giữa 3.1 3.6 3.1 3.6 3.1 3.6 3.1 3.6 3.1 3.6 3 3.6
H — Chiều dài ống ên 43.4 43.5 43.4 43.5 43.4 43.5 43.4 43.5 43.4 43.5 43.4 43.5
I — Offset 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4
J — Trail 11.5 11.8 11.5 11.8 11.5 11.8 11.5 11.8 11.5 11.8 11.5 11.8
K — Trục cơ sở 115 115.1 118 118.1 119.7 119.8 121.4 121.5 124 124.1 126.5 126.5
L — Chiều cao đứng thẳng 71.9 71.5 74 73.5 74.5 74 75 74.5 76 75.5 77 76.5
M — Độ với khung 42.4 42 45.4 45 46.9 46.5 48.4 48 50.4 50 52.4 52
N — Độ cao khung 59.2 59.5 59.2 59.5 59.7 60 60.1 60.5 61.5 61.8 62.4 62.7

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Size xe Chiều cao người lái Chiều dài đùi trong (Inseam)
XS

145 - 155 cm

4'9" - 5'1"

69 - 73 cm

27" - 29"

S

155 - 165 cm

5'1" - 5'5"

74 - 78 cm

29" - 31"

M

165 - 176 cm

5'5" - 5'9"

79 - 83 cm

31" - 33"

M/L

173 - 180 cm

5'8" - 5'11"

81 - 86 cm

32" - 34"

L

177 - 188 cm

5'10" - 6'2"

84 - 89 cm

33" - 35"

XL

188 - 195 cm

6'2" - 6'5"

89 - 91 cm

35" - 36"

2XL

195 - 203 cm

6'5" - 6'8"

91 - 97 cm

36" - 38"

 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
 Xe Đạp Địa Hình 2 Phuộc Trek | Top Fuel 5
Contact Me on Facebook
product