Khung | Sợi carbon siêu nhẹ 500 Series OCLV, thiết kế tối ưu hiệu suất với nắp chụp cốt yên Ride Tuned, ống đầu tapered, đi dây âm sườn, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm thắng đĩa flat mount, trục bánh 142x12mm thru axle |
Phuộc | Emonda SL full carbon, cổ phuộc tapered, đi dây âm, ngàm thắng đĩa flat mount, trục bánh 12x100mm thru axle |
Vỏ | 28c |
Cỡ đĩa lớn nhất cho phép | 1x: 50T; 2x: 53/39T |
Nắp chụp cốt yên | Trek Carbon Seat Mast Cap with 7mm Round ears |
Trục giữa | T47 |
Trọng lượng | 56 - 1.91 kg / 4.20 lbs |
Tải trọng | 125 kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm / inch) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
47 | 152.0 - 158.0 cm /4'11.8" - 5'2.6" | 71.0 - 75.0 cm / 28.0" - 29.5" |
50 | 158.0 - 163.0 cm /5'1.8" - 5'4.6" | 74.0 - 77.0 cm / 29.1" - 30.3" |
52 | 163.0 - 168.0 cm /5'3.8" - 5'6.5" | 76.0 - 79.0 cm / 29.9" - 31.1" |
54 | 168.0 - 174.0 cm /5'5.7" - 5'8.5" | 78.0 - 82.0 cm / 30.7" - 32.3" |
56 | 174.0 - 180.0 cm /5'8.1" - 5'10.9" | 81.0 - 85.0 cm / 31.9" - 33.5" |
58 | 180.0 - 185.0 cm /5'10.5" - 6'1.2" | 84.0 - 87.0 cm / 33.1" - 34.3" |
60 | 185.0 - 190.0 cm /6'0.4" - 6'3.2" | 86.0 - 90.0 cm / 33.9" - 35.4" |
62 | 190.0 - 195.0 cm /6'2.4" - 6'5.2" | 89.0 - 92.0 cm / 35.0" - 36.2" |
64 | 195.0 - 200.0 cm /6'4.4" - 6'6.7" | 91.0 - 94.0 cm / 35.8" - 37.0" |