Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:Bạn đang tìm một chiếc xe đạp leo núi có thể tăng tốc nhanh trên đường bằng phẳng và địa hình gồ ghề, nhưng vẫn có đủ hành trình giảm xóc để chinh phục những con dốc mạo hiểm.
| Công nghệ trên xe:
| Và trên tất cả:Top Fuel 7 là một chiếc xe đạp tuyệt vời với mức giá phải chăng, mang lại cảm giác lái phấn khích và tiết kiệm chi phí. Nó nhanh, thú vị và hoàn hảo cho những người muốn thử thách bản thân trên mọi loại địa hình. |
Lý do bạn chọn vì...
1 – Hệ thống giảm xóc hiệu quả sẵn sàng cho những cung đường mạo hiểm.
2 – Công nghệ Mino Link cho phép thực hiện các điều chỉnh nhỏ đối với cấu trúc khung nhanh chóng và dễ dàng, ngay cả khi đang đạp.
3 – Ngăn chứa đồ bên trong gọn gàng cung cấp cho bạn vị trí linh hoạt để cất giữ dụng cụ và thiết bị.
4 – Khóa Knock Block mới, có thể tháo rời, có góc lái rộng hơn giúp giữ an toàn cho dây cáp và ống dẫn mà không làm giảm góc xoay tay lái
5 – Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ & miễn phí vận chuyển toàn quốc.
| Active Braking PivotActive Braking Pivot cho phép điều chỉnh cách hệ thống phuộc phản ứng với lực tăng tốc và lực phanh một cách độc lập. Điều đó có nghĩa là tăng khả năng kiểm soát, giúp bạn tự tin hơn khi cần sử dụng. |
Kiểm soát lái nhanh chóng và ổn địnhHành trình phuộc sau 120 mm kết hợp với kết cấu hình học khung xe chuyên dụng cho địa hình khó khăn nhất giúp đáp ứng mọi yêu cầu về tốc độ, linh hoạt giúp bạn kiểm soát tốt ngay cả với góc cua đầy sỏi đá. | |
| Ngăn chứa phụ kiện âm trong khung sườnNgăn chứa tích hợp bên trong ống dưới giúp bạn không cần mang vác ba lô mà vẫn mang theo những vật dụng cần thiết cho chuyến đi của mình. |
| Hệ thống quản lý cáp ngầmĐịnh tuyến dây cáp bên trong một cách gọn gàng giúp hạn chế tiếng ồn tối đa ngay cả trên những đoạn đường gồ ghề và bảo dưỡng dễ dàng. |
Bộ truyền động Shimano DeoreShimano Deore đáp ứng hầu hết mọi hành trình của bạn với lựa chọn dãy truyền động rộng hơn, thích hợp cho những con dốc, tốc độ và đầy thú vị. Với độ chuyển mượt mà, độ ổn định sên xe được cải thiện và chuyển líp nhanh chóng, Deore giúp bạn tự tin vào khả năng kiểm soát, tập trung đoạn đường mòn và tận hưởng chuyến đi. |
Bộ tính hành trình phuộcCông cụ tính hành trình phuộc cho phép bạn tùy chỉnh hệ thống giảm xóc phù hợp với trọng lượng cơ thể. Chỉ cần thực hiện theo các bước đơn giản của công cụ bạn có thể tùy chỉnh thiết lập tối ưu nhất cho mình. | |
Chốt trục Mino LinkĐiều chỉnh góc ống đầu 1/2° và độ rơi trục giữa lên đến 10m chỉ đơn giản bằng cách chốt trục. Chỉ cần đổi chiều ốc để thay đổi cấu trúc khung và hoàn toàn không ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống giảm xốc của phuộc. Một tính năng độc quyền từ Trek. | |
Khung nhôm Alpha Platinum AluminiumLoại hợp kim nhôm cao cấp siêu nhẹ từ Trek được chế tạo bằng cách liên tục kéo dãn nguội đồng thời dập mỏng ở nhiều điểm khác nhau cùng định hình thủy lực để tạo nên hình dáng ống xe hoàn hảo nhất về thẩm mỹ, độ chắc chắn và tối ưu trọng lượng. |
Bộ khung
Khung xe | Alpha Platinum Aluminium, internal storage, tapered head tube, Knock Block 2.0, internal guided routing, downtube guard, magnesium rocker link, Mino Link, ABP, Boost148, 120 mm travel |
---|---|
Phuộc trước | RockShox 35 Gold RL, DebonAir spring, Motion Control damper, lockout, tapered steerer, 44 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 120 mm travel |
Phuộc sau | Fox Performance Float DPS, 3-position damper, 185 mm x 50 mm |
Hành trình tối đa | 130mm (541mm axle-to-crown) |
Bộ bánh
Bánh trước | Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle, 29" |
---|---|
Bánh sau | Bontrager Line Comp 30, Tubeless Ready, Rapid Drive 108, 6-bolt, Boost148, 12 mm thru axle, 29" |
Trục đùm sau | Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Lốp xe | Bontrager XR4 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewalls, aramid bead, 120 tpi, 29x2.40" |
Keo tự vá | Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz |
Kích thước tối đa | Khung 29x2.50" |
Bộ truyền động
Tay đề | Shimano SLX M7100, 12-speed |
---|---|
Đề sau | Shimano XT M8100, long cage |
Giò đạp | Size: S, M, ML, L Shimano Deore M6120, 30T ring, 55 mm chainline, 170 mm length Size: XL, XXL Shimano Deore M6120, 30T ring, 55 mm chainline, 175 mm length |
Chén trục giữa BB | Size: S, M, ML, L, XL, XXL Shimano BB-MT501 BSA Size: S, M, ML, L, XL, XXL Shimano SM-BB52, 73 mm, threaded external bearing |
Ổ líp | Shimano Deore M6100, 10-51, 12-speed |
Sên xe | Shimano Deore M6100, 12-speed |
Kích thước tối đa | 1x: 36T round, 34T oval, min 28T |
Phụ tùng khác
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width |
---|---|
Cốt yên | Size: S TranzX JD-YSI-22PLQ, 100 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 346 mm length Size: M, ML TranzX JD-YSI-22PLQ, 150 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 454 mm length Size: L, XL, XXL TranzX JD-YSI-22PLQ, 170 mm travel, internal routing, 34.9 mm, 497 mm length |
Tay lái | Bontrager Rhythm Comp, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750mm width |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái | Bontrager Rhythm Comp, 31.8 mm, 0-degree, 50 mm length |
Bộ ống đầu | Knock Block 2.0 Integrated, 72-degree radius (includes infinite-radius chip), sealed cartridge bearing, 1-1/8" top, 1.5" bottom |
Hệ thống thắng | Size: S, M, ML, L, XL, XXL Shimano hydraulic disc, MT4100 lever, MT410 calliper Size: S, M, ML, L, XL, XXL TRP Slate EVO hydraulic disc |
Đĩa thắng | Size: S, M, ML, L, XL, XXL Shimano RT56, 6-bolt, 180 mm Size: S, M, ML, L, XL, XXL Shimano RT56, 6-bolt, 160 mm Size: S, M, ML, L, XL, XXL TRP, 6-bolt, 180 mm |
Trọng lượng
Trọng lượng | 14.83 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm bàn đạp, chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Size xe | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
XS |
145 - 155 cm 4'9" - 5'1" |
69 - 73 cm 27" - 29" |
---|---|---|
S |
155 - 165 cm 5'1" - 5'5" |
74 - 78 cm 29" - 31" |
M |
165 - 176 cm 5'5" - 5'9" |
79 - 83 cm 31" - 33" |
M/L |
173 - 180 cm 5'8" - 5'11" |
81 - 86 cm 32" - 34" |
L |
177 - 188 cm 5'10" - 6'2" |
84 - 89 cm 33" - 35" |
XL |
188 - 195 cm 6'2" - 6'5" |
89 - 91 cm 35" - 36" |
2XL |
195 - 203 cm 6'5" - 6'8" |
91 - 97 cm 36" - 38" |