Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:Bạn là người đã có một số kinh nghiệm với môn xe đạp địa hình băng đồng, bạn muốn một chiếc xe nhanh nhẹn, linh hoạt & đủ khả năng thi đấu. Một chiếc xe với hiệu suất, trọng lượng & sẵn sàng để nâng cấp thêm các phụ tùng cao cấp sau này. | Công nghệ trên xe:Một khung xe hợp kim nhôm Alpha Gold Aluminum, phuộc ?hơi RockShox Judy SL hành trình 100mm với khả năng khóa phuộc, hệ thống truyền động Shimano 1x12 tốc độ hiệu suất cao & đáng tin cậy, bộ thắng đĩa đầu Shimano, vành Tubeless Ready cùng với đùm sau chuẩn Boost141 rộng hơn, giúp tạo ra bộ bánh sau khỏe hơn và khoảng trống khung lớn để bùn đất thoát ra tốt hơn. | Và trên tất cả:Với X-Caliber 8, bạn có một khung xe hiệu suất cao kết hợp với phụ tùng tương ứng, như hệ thống phuộc hơi RockShox và bộ truyền động Shimano 1x12 tốc độ. Thêm vào đó, là những phụ tùng bền bỉ như bộ vành hợp kim nhôm trọng lượng nhẹ và dễ dàng nâng cấp lên tubeless. |
Lý do bạn chọn vì...
1 – Nó có mức giá tầm trung, nhưng hiệu suất của những chiếc xe tầm cao
2 – Bộ khung đáp ứng đủ các chuẩn phụ tùng cao cấp, sẵn sàng để bạn nâng cấp thêm sau này, như bộ bánh chuyên đua XC hay cốt yên tăng giảm.
3 – Triết lý Smart Wheel Size đồng nghĩa với việc bạn sẽ được trang bị bộ bánh nhanh và phù hợp nhất với cỡ khung xe của bạn (29″ trên khung size M trở lên và 27.5″ trên các cỡ khung nhỏ hơn)
4 – Bộ truyền động 1x tiêu chuẩn của các dòng xe đua băng đồng hiện đại, với dải líp cực rộng và khả năng thao tác đơn giản, hiệu quả
Bộ khung
Khung xe | AAlpha Gold Aluminum, tapered head tube, internal derailleur & dropper post routing, rack & kickstand mount, Boost141, 5mm QR |
---|---|
Phuộc | Size XS: RockShox Judy SL, Solo Air spring, TurnKey lockout, tapered steerer, 42mm offset, Boost110, 15mm Maxle Lite, 80mm travel Size S: RockShox Judy SL, Solo Air spring, TurnKey lockout, tapered steerer, Boost110, 15mm Maxle Lite, 100mm travel Size M, M/L, L, XL, XXL: RockShox Judy SL, Solo Air spring, TurnKey lockout, tapered steerer, 42mm offset, Boost110, 15mm Maxle Stealth, 100mm travel |
Bộ bánh
Đùm trước | Bontrager alloy, sealed bearing, alloy axle, 6-bolt, Boost110, 15mm thru axle |
---|---|
Đùm sau | Bontrager alloy, sealed bearing, 6-bolt, Shimano MicroSpline freehub, Boost141, 5mm QR |
Vành xe | Size: XS, S, M, M/L, L, XL, XXL - Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23mm width, Presta valve Size: XS, S, M, M/L, L, XL, XXL - Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 32-hole, 23mm width, Presta valve |
Căm xe | 14g stainless steel |
Bánh xe | Size: XS, S - Maxxis Ardent Race, tubeless, EXO casing, folding bead, 60tpi, 27.5x2.35'' Size: M, M/L, L, XL, XXL - Maxxis Ardent Race, tubeless, EXO casing, folding bead, 60tpi, 29x2.35'' |
Keo tự vá kèm theo | Bontrager TLR sealant, 6oz |
Dây tim | Bontrager TLR |
Kích thước tối đa | Frame: 27.5x2.80" or 29x2.40" |
Bộ truyền động
Tay đề | Shimano Deore M6100, 12 speed |
---|---|
Đề sau | Shimano XT M8100, long cage |
Giò đạp | Size: XS, S, M - Shimano MT511, 30T steel ring, 52mm chainline, 170mm length Size: M/L, L, XL, XXL - Shimano MT511, 30T steel ring, 52mm chainline, 175mm length |
Chén trục giữa BB | Size: XS, S, M, M/L, L, XL, XXL - Shimano BB-MT501 BSA Size: XS, S, M, M/L, L, XL, XXL - Shimano SM-BB52, 73mm, threaded external bearing |
Ổ líp | Shimano Deore M6100, 10-51, 12 speed |
Sên xe | Shimano Deore M6100, 12 speed |
Bàn đạp | Size: XS, S, M, M/L, L, XL, XXL - Wellgo VPE-536 Size: XS, S, M, M/L, L, XL, XXL - VP-536 nylon platform |
Kích thước tối đa | 32T |
Phụ tùng khác
Yên xe | Bontrager Arvada, steel rails, 138mm width |
---|---|
Cốt yên | Size: XS, S - Bontrager alloy, 31.6mm, 12mm offset, 330mm length Size: M - Bontrager alloy, 31.6mm, 12mm offset, 360mm length Size: M/L, L, XL, XXL - Bontrager alloy, 31.6mm, 12mm offset, 400mm length |
Tay lái | Size: XS - Bontrager alloy, 31.8mm, 5mm rise, 690mm width Size: S, M - Bontrager alloy, 31.8mm, 5mm rise, 720mm width Size: M/L, L, XL, XXL - Bontrager alloy, 31.8mm, 15mm rise, 750mm width |
*Cổ lái | Size: XS, S - Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 60mm length Size: M, M/L - Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length Size: L - Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 80mm length Size: XL, XXL - Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 90mm length |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Hệ thống thắng | Shimano MT200 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Size: XS, S, M, M/L, L, XL, XXL - Shimano RT26, 6-bolt,160mm Size: L, XL, XXL - Shimano RT26, 6-bolt,180mm |
Trọng lượng
Trọng lượng | M - 13.05 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm bàn đạp, chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
|
Cỡ khung xe (inch) |
13.5" |
15.5" |
17.5" |
18.5" |
|
Cỡ khung xe |
XS |
S |
M |
ML |
|
Cỡ bánh |
27.5" |
27.5" |
29" |
29" |
A |
Chiều dài ống ngồi |
34.3 |
36.8 |
41.9 |
44.4 |
B |
Góc ống ngồi |
73.5° |
73.5° |
71.9° |
71.9° |
C |
Chiều dài ống đầu |
73.5° |
73.5° |
73.0° |
73.0° |
D |
Góc ống đầu |
9 |
9 |
9 |
9 |
E |
Ống trên hiệu dụng |
69.3° |
69.3° |
69.5° |
69.5° |
F |
Khoảng cách trục giữa |
54.4 |
55.5 |
60.1 |
61.7 |
G |
Độ rơi trục giữa |
29.2 |
30.2 |
31.1 |
31 |
H |
Chiều dài ống sên |
5.8 |
4.8 |
5.8 |
5.8 |
I |
Offset |
42.5 |
42.5 |
43.8 |
43.8 |
J |
Trail |
4.2 |
4.2 |
4.2 |
4.2 |
K |
Cự ly tâm bánh |
8.8 |
8.8 |
9.4 |
9.4 |
L |
Chiều cao đứng thẳng (Standover) |
103.6 |
105.3 |
110.9 |
112.5 |
M |
Độ với khung (Reach) |
69.8 |
72.4 |
74.8 |
75.7 |
N |
Độ cao khung (Stack) |
37.6 |
38.5 |
41.8 |
43.4 |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Size xe | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
XS |
145 - 155 cm 4'9" - 5'1" |
69 - 73 cm 27" - 29" |
---|---|---|
S |
155 - 165 cm 5'1" - 5'5" |
74 - 78 cm 29" - 31" |
M |
165 - 176 cm 5'5" - 5'9" |
79 - 83 cm 31" - 33" |
M/L |
173 - 180 cm 5'8" - 5'11" |
81 - 86 cm 32" - 34" |
L |
177 - 188 cm 5'10" - 6'2" |
84 - 89 cm 33" - 35" |
XL |
188 - 195 cm 6'2" - 6'5" |
89 - 91 cm 35" - 36" |
2XL |
195 - 203 cm 6'5" - 6'8" |
91 - 97 cm 36" - 38" |