TREK

Xe Đạp Đua
Domane AL 2 Disc

SKU: 5274817

24,900,000₫
Liên hệ

Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:

Bạn mới đến với môn xe đạp đường trường, hay bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đua tốt hơn để nâng cấp từ chiếc xe hiện tại. Đồng thời bạn cũng muốn đó là một chiếc xe với mức giá vừa phải nhưng mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời, phụ tùng chất lượng, hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ để tiếp tục hành trình trong những năm sắp tới.

Công nghệ trên xe:

Bộ truyền động Shimano Claris với 16 tốc độ, tay thắng / tay đề tích hợp. Cung cấp dải truyền động rộng đủ sức cho hầu hết mọi cung đường dốc.

Khung xe cấu tạo từ hợp kim nhôm siêu nhẹ Alpha Aluminum với cấu trúc Trek Endurance Geometry, mang lại tư thế ngồi vững chãi và thoải mái.

Cuối cùng là hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ, phuộc carbon Domane, ngàm gắn vè xe và cả baga, nếu bạn muốn.

Và trên tất cả:

Sử dụng phụ tùng thế hệ mới trọng lượng nhẹ hơn, khung hợp kim nhôm tiên tiến, hệ thống thắng đĩa mạnh mẽ và cấu trúc khung thoải mái, tối ưu sự bền bỉ.

Tất cả hội tụ trên Domane AL 2 Disc để khiến bạn ngày càng yêu thích môn xe đạp đường trường nhiều hơn.

Lý do bạn chọn vì...

1 – Trải nghiệm lái mượt mà, thoải mái và cực kỳ vui vẻ, mà bạn không cần phải đánh đổi bằng khoản chi phí quá lớn.

2 – Cấu trúc khung Endurance Geometry ổn định, mang lại góc nhìn rộng và cảm giác lái tự tin.

3 – Phuộc trước IsoSpeed Carbon độc đáo, giúp hấp thụ chấn động từ mặt đường, nhờ đó hạn chế nhức mỏi cho đôi tay bạn.

4 – Tương thích với cảm biến tốc độ không dây DuoTrap S giúp dễ dàng theo dõi tình trạng luyện tập và hoàn thành mục tiêu đã đặt ra.

5 – Cũng như tất cả những dòng xe Trek khác, Domane AL 2 Disc được bảo đảm bởi chính sách bảo hành trọn đời từ Trek.

6 – Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ & miễn phí vận chuyển toàn quốc.

Khung hợp kim nhôm cao cấp

Khung hợp kim nhôm cao cấp

Mỗi chiếc xe Domane AL Disc đều sở hữu một chiếc khung nhôm siêu nhẹ với thiết kế dây đi âm sường và các mối hàng mềm mượt tạo nên vẻ đẹp của một chiếc xe đua hiệu suất cao.

Thiết kế khung thoải mái trong chặng đường dài

Thoải mái chặng đường dài

Kết cấu hình học tối ưu khi đạp trong thời gian dài với vỏ xe rộng, phuộc carbon tăng sự thoải mái ngay cả khi bạn có thử thách sức mình trên chặng đường dài nhất.

Hiệu suất đáng giá

Hiệu suất vượt trội

Domane AL Disc kế thừa những đặc điểm của một chiếc xe đua Trek, điều này có nghĩa là nó được tạo ra để đáp ứng nhu cầu cho các chuyến đi đường dài với tốc độ nhanh hơn.

Thích hợp mọi cùng đường mọi hành trình

Thích hợp mọi cung đường, mọi hành trình

Thắng đĩa, dễ dàng nâng cấp bánh xe, tích hợp sẵn các ngàm gắn baga, vè xe giúp xe linh hoạt cùng bạn khám phá mọi cuộc phiêu lưu.

Bộ khung

Khung xe  100 Series Alpha Aluminum, tapered head tube, internal routing, fender mounts, DuoTrap S compatible, flat mount disc, 142x12mm thru axle
Phuộc Domane AL carbon, tapered alloy steerer, internal brake routing, fender mounts, flat mount disc, 12x100mm thru axle

 

Bộ bánh

Đùm trước Formula RX-512 alloy, 6-bolt, 100x12mm thru axle
Trục đùm trước Bontrager Switch thru axle, removable lever
Đùm sau Formula RX-142 alloy, 6-bolt, Shimano 11-speed freehub, 142x12mm thru axle
Trục đùm sau Bontrager Switch thru axle, removable lever
Vành xe Size: 44, 49, 52, 54, 56, 58, 61
Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21mm width, Presta valve
Size: 44, 49, 52, 54, 56, 58, 61
Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21mm width, Presta valve
Size: 49, 52, 54, 56, 58, 61
Bontrager Paradigm, Tubeless Ready, 24-hole, 21mm width, Presta valve
Căm xe 14g stainless steel, black
Bánh xe Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700x32c
Kích thước tối đa 35c without fenders, 32c with fenders

 

Bộ truyền động

Tay đề Size: 44, 49, 52, 54, 56, 58, 61
Shimano Claris ST-R2000-R, 8 speed, right
Size: 44, 49, 52, 54, 56, 58, 61
Shimano Claris ST-R2000-L, 8 speed, left
Đề trước Shimano Claris R2000, 31.8 mm clamp
Đề sau Shimano Claris R2000, medium cage, 34T max cog
Giò đạp Size: 44
Shimano RS200, 50/34 (compact), 165mm length
Size: 49, 52, 54
Shimano RS200, 50/34 (compact), 170mm length
Size: 56, 58, 61
Shimano RS200, 50/34 (compact), 175mm length
Chén trục giữa BB Shimano UN300, 68 mm, threaded cartridge, 110 mm spindle
Ổ líp Shimano HG31, CS-HG31, 11-32, 8 speed
Sên xe  Shimano Sora HG71, 8 speed

 

Phụ tùng khác

Yên xe Size: 44, 49, 52
Bontrager Verse Comp, steel rails, 155mm width
Size: 54, 56, 58, 61
Bontrager Verse Comp, steel rails, 145mm width
Cốt yên Size: 44, 49
Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2mm, 8mm offset, 250mm length
Size: 52, 54, 56, 58, 61
Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2mm, 8mm offset, 330mm length
Tay lái Size: 44, 49
Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8mm, 81mm reach, 118mm drop, 38cm width
Size: 52
Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8mm, 81mm reach, 118mm drop, 40cm width
Size: 54, 56
Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 42cm width
Size: 58, 61
Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8mm, 100mm reach, 124mm drop, 44cm width
Dây quấn tay lái Bontrager Supertack Perf tape
Cổ lái Size: 44
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length
Size: 49
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 80mm length
Size: 52, 54
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 90mm length
Size: 56, 58
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 100mm length
Size: 61
Bontrager Elite, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 110mm length
Bộ ống đầu  FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8'' top, 1.5'' bottom
Hệ thống thắng Tektro C550 mechanical disc brake, dual piston, flat mount, 160mm rotor
Đĩa thắng Max brake rotor sizes: 160mm front & rear

 

Trọng lượng

Trọng lượng 56 - 10.76 kg
Tải trọng Trọng lượng tối đa giới hạn: 125kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

 

(*) LƯU Ý

  • Xe đạp không bao gồm bàn đạp, chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
  • Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
Cỡ khung 44 cm 49 cm 52 cm 54 cm 56 cm 58 cm 61cm
Cỡ bánh 700c 700c 700c 700c 700c 700c 700c
A — Chiều dài ống ngồi 39 44 47.5 50 52.5 54.8 57.6
B — Góc ống ngồi 74.6° 74.6° 74.2° 73.7° 73.3° 73.0° 72.7°
C — Chiều dài ống đầu 9.5 12.3 14.5 16 17.5 19.5 23.5
D — Góc ống đầu 70.3° 70.8° 71.3° 71.3° 71.9° 72.0° 72.1°
E — Ống trên hiệu dụng 50.7 51.6 53 54.2 55.4 56.7 58.6
G — Độ rơi trục giữa 8 8 8 8 7.8 7.8 7.5
H — Chiều dài ống sên 42 42.5 42 42 42 42.5 42.5
I — Offset 5.3 5.3 5.3 5.3 4.8 4.8 4.8
J — Trail 6.6 6.6 5.9 5.9 6.1 6 6.3
K — Cự ly tâm bánh 98.3 100.1 100.3 101 100.8 102.2 103.8
L — Chiều cao đứng thẳng 65.7 71.7 73.5 75.4 77.6 79.6 84.2
M — Độ với khung 36 36.8 37.1 37.4 37.7 38 38.5
N — Chiều cao khung 51 54 56.1 57.5 59.1 61.1 64.6

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Size xe Chiều cao người lái Chiều dài đùi trong (Inseam)
44 150.0 – 153.0 cm 71.0 – 73.0 cm
49 156.0 – 162.0 cm 74.0 – 77.0 cm
52 163.0 – 168.0 cm 76.0 – 79.0 cm
54 168.0 – 174.0 cm 78.0 – 82.0 cm
56 174.0 – 180.0 cm 81.0 – 85.0 cm
58 180.0 – 185.0 cm 84.0 – 87.0 cm
61 185.0 – 191.0 cm 86.0 – 90.0 cm
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
 Xe Đạp Đua | Domane AL 2 Disc
Contact Me on Facebook
product