Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:Bạn muốn một chiếc xe đạp đua nhẹ, nhanh, có thiết kế thon gọn và khả năng vận hành cao với mức giá hợp lý. Bạn cũng muốn một chiếc xe được trang bị để tham gia cuộc đua ngay khi đập thùng. | Công nghệ trên xe:Một bộ khung hợp kim nhôm 300 Series Alpha Aluminium với ống khung được tạo hình đặc biệt và hàn với công nghệ hàn mượt Invisible Weld tạo ra vẻ ngoài hoàn hảo như một chiếc xe carbon. Trang bị Hệ thống truyền động Shimano Ultegra 2x11; Phuộc trước carbon Émonda SL giảm chấn, hệ thống thắng đĩa thuỷ lực ngàm Flat mount, Bộ bánh xe Bontrager Paradigm Disc tubeless-ready và cốt yên carbon. | Và trên tất cả:Với thiết kế thon gọn, khả năng vận hành linh hoạt và các bộ phận hiệu suất cao, Émonda ALR 6 Disc là chiếc xe nhẹ, nhanh và sẵn sàng để tham gia cuộc đua. |
Lý do bạn chọn vì...
1 – Với giá thành hợp lý nhưng mang đến vẻ ngoài và khả năng vận hành của khung carbon: Công nghệ Invisible Weld giúp khung xe có thiết kế thon gọn, nhẹ và khả năng vận hành tuyệt vời.
2 – Leo đèo nhanh, vào cua chính xác và đổ đèo tự tin
3 – Hệ thống thắng đĩa thuỷ lực mang lại hiệu suất thắng tốt hơn trong mọi điều kiện thời tiết, đồng thời, tạo ra khoảng trống khung lớn hơn, nhờ đó bạn có thể sử dụng cỡ vỏ lớn hơn, ổn định & êm ái hơn.
4 – Kết cấu hình học H2 đã được chứng minh mang lại chất lượng tuyệt vời như mọi loại xe carbon đắt tiền hơn.
5 – Khung xe đi dây âm giúp kéo dài tuổi thọ phụ tùng đồng thời mang lại vẻ ngoài gọn gàng đầy thẩm mỹ
6 – Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ & miễn phí vận chuyển toàn quốc.
300 Series Alpha AluminumSeries hợp kim nhôm cao cấp từ Trek với cấu trúc được tạo hình thủy lực để trở thành những dạng ống đặc biệt, từ đó tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa độ cứng và trọng lượng khung xe. | |
Cấu trúc khung H2H2 là cấu trúc khung xe lý tưởng với hầu hết người đạp xe, bao gồm cả nhiều vận động viên chuyên nghiệp, với tư thế ngồi phù hợp tối đa lực đạp và hiệu suất. | |
Công nghệ hàn mượtCông nghệ làm mượt mối hàn mang tính cách mạng từ Trek tạo ra kết nối vững chắc hơn tại các điểm nối ống, gia tăng độ khỏe của khung xe trong khi lại hạn chế lượng vật liệu cần sử dụng. | |
Thắng đĩa ngàm phẳng Flat MountThắng đĩa phẳng hoàn toàn mới được thiết kế thanh mảnh hơn, nhẹ hơn, nhỏ gọn hơn so với thắng đĩa truyền thống mang lại hiệu năng vượt trội ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất.
| |
PHUỘC CARBONPhuộc xe với vật liệu carbon nhẹ hấp thu các rung động từ mặt đường gây ra cảm giác tê tay cho người đạp. | |
CỔ LÁI BLENDRBontrager Blendri cho phép gắn trực tiếp phụ kiện như đèn, đồng hồ tốc độ,... một cách tiện dụng, không vướng víu. |
Bộ khung
Khung xe | Ultralight 300 Series Alpha Aluminium, Invisible Weld technology, tapered head tube, Control Freak internal routing, DuoTrap S-compatible, flat-mount disc, 142x12 mm thru axle |
---|---|
Phuộc | Émonda SL full carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, flat-mount disc, 12x100 mm thru axle |
Cấu trúc khung | H2 |
Bộ bánh
Bánh trước | Bontrager Paradigm Disc, Tubeless Ready, 20 mm rim width, 100x12 mm thru axle |
---|---|
Đùm trước | Bontrager Paradigm Comp 25, Tubeless Ready, 25 mm rim width, 100x12 mm thru axle |
Trục đùm trước | Bontrager Switch thru axle, removable lever |
Bánh sau | Bontrager Paradigm Disc, Tubeless Ready, 20 mm width, Shimano 11/12-speed freehub, 142x12 mm thru axle |
Đùm sau | Bontrager Affinity Comp, Shimano 11/12 speed freehub, 142x12mm thru axle |
Trục đùm sau | Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Vành xe | Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Vỏ xe | Bontrager R2 Hard-Case Lite, aramid bead, 60 tpi, 700x28 mm |
Kích thước tối đa | 28mm |
Bộ truyền động
Tay đề | Size: 47, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62, 64 Shimano Ultegra R8025, short-reach lever, 11 speed Size: 47, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62, 64 Shimano Ultegra R8020, 11 speed |
---|---|
Đề trước | Shimano Ultegra R8000, braze-on |
Đề sau | Shimano Ultegra R8000, short cage, 30T max cog |
Giò đạp | Size: 47 Shimano Ultegra R8000, 52/36, 165 mm length Size: 50, 52 Shimano Ultegra R8000, 52/36, 170 mm length Size: 54, 56, 58 Shimano Ultegra R8000, 52/36, 172.5 mm length Size: 60, 62, 64 Shimano Ultegra R8000, 52/36, 175 mm length |
Chén trục giữa BB | Shimano BB71, 86.5 mm, PressFit |
Ổ líp | Shimano Ultegra R8000, 11-30, 11 speed |
Sên xe | Shimano Ultegra HG701, 11 speed |
Phụ tùng khác
Yên xe | Size: 47, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62, 64 Bontrager Montrose Comp, steel rails, 138 mm width Size: 47, 50, 52 Bontrager Verse Comp, steel rails, 155 mm width Size: 54, 56, 58, 60, 62, 64 Bontrager Verse Comp, steel rails, 145 mm width |
---|---|
Cốt yên | Bontrager carbon, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Size: 47, 50 Bontrager Elite VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 38 cm width Size: 52 Bontrager Elite VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 40 cm width Size: 54, 56 Bontrager Elite VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 42 cm width Size: 58, 60, 62, 64 Bontrager Elite VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 44 cm width |
Dây quấn tay lái | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 47 Bontrager Pro, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length Size: 50 Bontrager Pro, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length Size: 52, 54 Bontrager Pro, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length Size: 56, 58 Bontrager Pro, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length Size: 60, 62 Bontrager Pro, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length Size: 64 Bontrager Pro, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 120 mm length |
Ống đầu | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8" top, 1.5" bottom |
Hệ thống thắng | Shimano Ultegra hydraulic disc |
Đĩa thắng | Shimano RT800, CenterLock, 160 mm |
Trọng lượng
Trọng lượng | 56 - 8.51 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 125kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm bàn đạp, chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Size xe | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
47 |
152 - 158 cm |
71 - 75 cm |
---|---|---|
50 |
158 - 163 cm |
74 - 77 cm |
52 |
163 - 168 cm |
76 - 79 cm |
54 |
168 - 174 cm |
78 - 82 cm |
56 |
174 - 180 cm |
81 - 85 cm |
58 |
180 - 185 cm |
84 - 87 cm |
60 |
185 - 190 cm |
86 - 90 cm |
62 |
190 - 195 cm |
89 - 92 cm |