Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:Nếu bạn muốn khám phá thế giới rộng lớn của xe đạp gravel và tìm kiếm một chiếc xe đảm bảo đáp ứng mọi chuyến đi, từ những cuộc phiêu lưu đáng nhớ đến những quãng đường hàng ngày, thì Checkpoint ALR 4 chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Với Checkpoint ALR 4, bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm những chuyến đi không giới hạn, đồng hành trên mọi loại địa hình. | Công nghệ bạn được trang bịKhung nhôm 300 Series Alpha ổn định ở tốc độ và hiệu quả khi bạn leo dốc, dây cáp âm gọn gàng, các ngàm gắn túi bike-packing tích hợp và ngàm gắn baga, vè xe. Hệ thống truyền động SRAM Apex tốc độ 1x11 giúp chuyển số mượt mà khi leo dốc và thay đổi địa hình, thắng đĩa thủy lực, bộ vỏ Bontrager GR1 Team Issue 700x40c lốp bản rộng 700x40c tăng độ ổn định và bám đường. | Và trên tất cả:Nếu bạn đã sẵn sàng bắt đầu khám phá mọi cung đường trong khi vẫn đạp xe đi làm hàng ngày thì Checkpoint ALR 4 là chiếc xe đáng đồng tiền. Linh hoạt là điểm mạnh của xe với khung hợp kim bền bỉ, giá đỡ cho tất cả các loại phụ kiện và lốp rộng mang lại sự thoải mái và có thể tùy chỉnh ở bất cứ nơi nào trên đường, vì vậy bạn có thể tự tin tham gia vào những cuộc phiêu lưu lớn hơn, hào hứng hơn. |
Lý do bạn chọn vì...
1 – Khung xe bền bỉ và hiệu quả mang lại cảm giác lái vui vẻ, ổn định và nhạy bén.
2 – Cực kỳ linh hoạt và phù hợp với nhiều phong cách lái xe khác nhau, bao gồm Gravel, bike-packing và đi lại hàng ngày.
4 – Khoảng trống phuộc cực lớn, cho phép bạn sử dụng tới cỡ vỏ 45c để có thêm độ bám đường trên những địa hình & điều kiện phức tạp.
5 – Khung xe tích hợp hàng loạt ngàm gắn phụ kiện như gọng bình nước, vè xe, baga và ngàm gắn trực tiếp các loại túi bikepacking.
6 – Thắng đĩa cơ mạnh mẽ giúp việc dừng xe dễ dàng trong mọi điều kiện.
7 – Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ & miễn phí vận chuyển toàn quốc.
Bộ khung
Khung xe | 300 Series Alpha Aluminium, tapered head tube, Internal cable routing, 3S chain keeper, T47 BB, rack and mudguard mounts, integrated frame bag mounts, flat-mount disc, 142x12 mm thru-axle |
---|---|
Phuộc trước | Checkpoint, full carbon, tapered carbon steerer, rack mounts, fender mounts, flat mount disc, 12x100mm thru axle |
Bộ bánh
Đùm trước | FBontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100x12 mm thru axle |
---|---|
Trục đùm trước | Bontrager Switch thru axle, removable lever |
Đùm sau | Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, Shimano 11-speed freehub, 142x12 mm thru axle |
Trục đùm sau | Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Vành xe | Size: 49, 52, 54, 56, 58, 61 Bontrager Paradigm, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve Size: 49, 52, 54, 56, 58, 61 Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Bánh xe | Bontrager GR1 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength casing, aramid bead, 120 tpi, 700 x 40 c |
Tặng kèm | Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz |
Kích thước tối đa | 700x45 mm / 650x2.10" |
Bộ truyền động
Tay đề | SRAM Apex, 11-speed |
---|---|
Đề sau | SRAM Apex 1, long cage, 42T max cog |
Giò đạp | Size: 49 SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 165 mm length Size: 52 SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 170 mm length Size: 54, 56 SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 172.5 mm length Size: 58, 61 SRAM Apex 1, 40T, DUB Wide, 175 mm length |
Chén trục giữa | SRAM DUB, T47 threaded, internal bearing |
Ổ líp | SRAM PG-1130, 11-42, 11-speed |
Sên xe | SRAM PC-1130, 11-speed |
Kích thước tối đa | 1x: 44T, 2x: 50/34 |
Phụ tùng khác
Yên xe | Size: 49, 52 Bontrager Verse Comp, steel rails, 155 mm width Size: 54, 56, 58, 61 Bontrager Verse Comp, steel rails, 145 mm width |
---|---|
Cốt yên | Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Size: 49 Bontrager Elite Gravel, 38 cm width Size: 52 Bontrager Elite Gravel, 40 cm width Size: 54, 56 Bontrager Elite Gravel, 42 cm width Size: 58, 61 Bontrager Elite Gravel, 44 cm width |
Dây quấn | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 49 Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length Size: 52, 54 Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length Size: 56, 58 Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length Size: 61 Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length |
Bộ thắng | Tektro C550 mechanical disc brake, dual piston, flat mount |
Đĩa thắng | Tektro, CentreLock, 160 mm |
Kích thước đĩa | Max brake rotor sizes: 160 mm front and rear |
Trọng lượng
Trọng lượng | 56 - 9.80 kg (đã gồm TLR sealant, không ruột) |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm bàn đạp, chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Size xe | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
49 | 156.0 – 162.0 cm | 74.0 – 77.0 cm |
52 | 163.0 – 168.0 cm | 76.0 – 79.0 cm |
54 | 168.0 – 174.0 cm | 78.0 – 82.0 cm |
56 | 174.0 – 180.0 cm | 81.0 – 85.0 cm |
58 | 180.0 – 185.0 cm | 84.0 – 87.0 cm |
61 | 185.0 – 191.0 cm | 86.0 – 90.0 cm |