&
&
Xe& sẽ phù hợp với bạn nếu:&Bạn cần một chiếc xe đạp hybrid nhẹ, linh hoạt, chắc chắn, hiệu quả cho cả địa hình thành phố, ngoại ô hay cả đường mòn.& Bạn đánh giá cao sự tự tin, ổn định,& linh hoạt và hiệu suất trên các chuyến đi trong thành phố, tập thể dục và đa dạng& địa hình. | Công nghệ trên xe:Khung nhôm siêu nhẹ Alpha Gold Aluminum, cáp đi âm sườn tích hợp ngàm gắn baga và vè xe. Bánh xe 650b x 50c rộng cho khả năng vận hành và thoải mái trên các địa hình khác nhau. Bộ truyền động Shimano 16& tốc độ cho phép& băng qua mọi địa hình một cách dễ dàng nhất. Trong khi hệ thống thắng đĩa cơ giữ bạn an toàn trong mọi điều kiện thời tiết. | Và trên tất cả:&Dual Sport là dòng xe đạp dành cho tất cả những ai yêu thích khám phá.& Dù chỉ là những con ngách nhỏ nơi con phố bạn sống, khu ngoại ô hay thậm chí là cả những cung đường mòn chưa ai biết đến. Thay vì hạn chế với những phụ tùng chỉ dành riêng cho thành phố hay đường mòn. Dual Sport kết hợp& tất cả trong một. |
Lý do bạn chọn& vì...
1 – Xe đạp thành phố hay địa hình? Sao lại phải lựa chọn một trong hai? Dual Sport đáp ứng cả 2 lựa chọn.&
2 – Thật dễ dàng để gắn baga, chân chống, vè xe, đèn xe và hơn thế nữa!
3 – Bộ truyền động 2x với dải tỷ lệ truyền động rộng, đáp ứng mọi địa hình.
4 – Thiết kế dây cáp âm sườn giữ cho tổng thể xe gọn gàng, cao cấp.
5 – Hệ thống thắng đĩa chính xác và mạnh mẽ giúp& kiểm soát trong mọi điều kiện thời tiết.
&
& | Trọng lượng siêu nhẹ& &Trọng lượng nhẹ hơn so với phiên bản trước giúp Dual Sport mới linh hoạt hơn, dễ điều khiển và cất trữ dễ dàng.& |
Gắn túi dễ dàngCác ngàm gắn túi trên xe tương thích với bộ sưu tập túi xe đạp của& Bontrager Advanture giúp xe nhìn gọn gàng, không cần đai khóa, dây dán. Đơn giản chỉ cần gắn ốc và sẵn sàng cho hành trình mới.& | |
& | Sẵn sàng cho mọi chuyến điKhung xe và phuộc có sẵn các ngàm gắn giúp Dual Sport là lựa chọn tuyệt vời cho mọi nhu cầu đạp xe. Baga, vè xe, phụ kiện khi đạp trong thành phố hoặc các chuyến đi khám phá mạo hiểm.& |
Lướt nhẹ trên mọi địa hình&Bánh xe 27.5" mới với vỏ xe 2" giúp xe lướt nhẹ và êm hơn trên& đường gồ ghề, sỏi nhẹ hay các ổ gà trong thành phố. | |
Gọn gàng và thanh thoátDây cáp đi ngầm& gọn gàng bên trong khung giúp xe có vẻ ngoài thanh thoát& và hạn chế tiếng lạch cạch. | |
Khung nhôm Alpha GoldKhung xe bằng chất liệu nhôm& Alpha Gold độc quyền từ Trek giúp xe có trọng lượng nhẹ, chắc chắn, sẵn sàng lăn bánh từ đường bằng cho đến địa hình sỏi đá và hơn thế nữa.& |
&
Bộ khung
Khung xe | Alpha Gold Aluminum, internal cable routing, rack & fender mounts, post mount disc, kickstand mount. 135x5mm QR |
---|---|
Phuộc | Dual Sport steel, internal brake routing, fender mounts, rack mounts, ThruSkew 5mm QR |
Bộ bánh
Đùm trước | Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100mm QR |
---|---|
Trục đùm trước | 139x5mm bolt-on |
Đùm sau | Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135x5mm QR |
Trục đùm sau | 152x5mm QR |
Vành xe | Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20 mm width, Schrader valve, Black |
Bánh xe | Bontrager GR0 Comp, wire bead, 60 tpi, 650x50c |
Kích thước tối đa | 27.5x2.0" |
Bộ truyền động
Tay đề | Shimano EF500, 8 speed |
---|---|
Đề trước | Shimano Tourney TY710, 34.9mm clamp, top swing, dual pull |
Đề sau | Shimano Altus M310 |
Giò đạp | Forged alloy, 46/30, chainguard, 170mm length |
Chén trục giữa BB | Sealed cartridge, 68mm |
Ổ líp | Shimano HG31, CS-HG31, 11-32, 8 speed |
Sên xe | KMC Z8.3 |
Bàn đạp | Wellgo nylon platform |
Kích thước tối đa | 1x: 42T, 2x/3x: 48T |
Phụ tùng khác
Yên xe | Bontrager Sport |
---|---|
Cốt yên | Bontrager alloy, 27.2mm, 12mm offset, 330mm length |
*Tay lái | Size: S, M Bontrager Riser, steel, 25.4mm, 30mm rise, 600mm width |
Size: L, XL Bontrager Riser, steel, 25.4mm, 30mm rise, 620mm width |
|
Bao tay nắm | Bontrager Satellite |
*Cổ lái | Size: S, M Bontrager alloy, 25.4mm clamp, 10 degree, 90mm length |
Size: L, XL Bontrager alloy, 25.4mm clamp, 10 degree, 110mm length |
|
Hệ thống thắng | Tektro MD-U310 mechanical disc, flat mount, 160mm rotor |
Đĩa thắng | Max brake rotor size: 160mm |
Trọng lượng
Trọng lượng | M - 13.88 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm bàn đạp, chân chống, baga, túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
Cỡ khung xe | S | M | L | XL | |
Cỡ bánh | 27.5" | 27.5" | 27.5" | 27.5" | |
A | Chiều dài ống ngồi | 37.5 | 42 | 46.5 | 52 |
B | Góc ống ngồi | 73.8° | 73.3° | 72.8° | 71.8° |
C | Chiều dài ống đầu | 14 | 16.5 | 19 | 21.5 |
D | Góc ống đầu | 69.8° | 70.3° | 70.8° | 71.8° |
E | Ống trên hiệu dụng | 54.5 | 56.5 | 58.5 | 61.5 |
F | Khoảng cách trục giữa | 28.9 | 28.9 | 28.9 | 28.9 |
G | Độ rơi trục giữa | 6 | 6 | 6 | 6 |
H | Chiều dài ống sên | 44.7 | 44.7 | 44.7 | 44.7 |
I | Offset | 3.9 | 3.9 | 3.9 | 3.9 |
J | Trail | 8.7 | 8.3 | 8 | 7.4 |
K | Cự ly tâm bánh | 105.2 | 106.3 | 107.2 | 107.9 |
L | Chiều cao đứng thẳng (Standover) | 72.3 | 76.1 | 80 | 84.3 |
M | Độ với khung (Reach) | 37.8 | 38.5 | 39.1 | 40.1 |
N | Độ cao khung (Stack) | 57.3 | 59.8 | 62.4 | 65.2 |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Size xe | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
XS |
147 - 155 cm 4'10" - 5'1" |
69 - 73 cm 27" - 29" |
---|---|---|
S |
155 - 165 cm 5'1" - 5'5" |
72 - 78 cm 28" - 31" |
M |
165 - 175 cm 5'5" - 5'9" |
77 - 83 cm 30" - 33" |
L |
175 - 186 cm 5'9" - 6'1" |
82 - 88 cm 32" - 35" |
XL |
186 - 197 cm 6'1" - 6'6" |
87 - 93 cm 34" - 37" |