TREK

Xe Đạp Thể Thao Thành Phố
FX 2 Disc

SKU: 5258277

16,500,000₫
Liên hệ

KhungHợp kim nhôm Alpha Gold Aluminum, tương thích cảm biến DuoTrap S, đi dây cáp âm sườn, flat mount disc, có ngàm gắn baga và vè xe, ty bật 135x5 mm QR
PhuộcHợp kim nhôm FX, flat-mount disc, có ngàm gắn baga và vè xe, khoảng cách từ tâm trục đến chóp phuộc: 405 mm, ty bật ThruSkew 5 mm QR
Đùm trướcFormula DC-20, hợp kim nhôm, 6-bolt, 5x100 mm QR
Đùm sauFormula DC-22, hợp kim nhôm, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135x5 mm QR
Vành xeBontrager Connection, hợp kim nhôm, double-wall, 32-hole, van Schrader
Căm xe14 g, không rỉ
Vỏ xeBontrager H2 Comp, talông rộng, mật độ 30 tpi, 700x35 c
Tay đềShimano Altus M2010, 9-speed
Đề trướcMicroshift, 34.9 mm clamp, top swing, dual pull
Đề sauShimano Altus M2000, long cage
Giò đạpForged alloy, 46/30, chainguard, 170 mm length
Ổ lípShimano HG200, 11-36, 9-speed
Sên xeKMC X9
Bàn đạpBontrager City
Yên xeBontrager Sport
Cốt yênBontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, dài 330 mm
Tay láiSize: S, M Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, rộng 600 mm / Size: L, XL, XXL Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, rộng 660 mm
Bao tay nắmBontrager Satellite
Cổ láiSize: S, M Bontrager alloy, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length / Size: L, XL, XXL Bontrager alloy, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length
Bộ chén cổ1-1/8" threadless, sealed cartridge bearings
Thắng xeThắng đĩa dầu Tektro HD-R280, flat-mount, 160 mm rotor
Phụ kiệnVè xe, chân chống & baga sau
Trọng lượngM - 25.86 lb / 11.73 kg
Tải trọng tối đaTrọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

(*) LƯU Ý

  • Xe đạp không bao gồm túi, bình, đèn xe và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
  • Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Size Chiều cao (cm/ inch) Inseam / Chiều dài đùi trong
S 154.0 - 167.0 cm / 5'0.6" - 5'5.7" 72 - 78 cm / 28.3" - 30.7"
M 164.0 - 177.0 cm / 5'4.6" - 5'9.7" 77 - 83 cm / 30.3" - 32.7"
L 174.0 - 187.0 cm / 5'8.5" - 6'1.6" 82 - 88 cm / 32.3" - 34.6"
XL 185.0 - 197.0 cm / 6'0.8" - 6'5.6" 87 - 93 cm / 34.3" - 36.6"
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
 Xe Đạp Thể Thao Thành Phố | FX 2 Disc
Contact Me on Facebook
product