Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:Con của bạn đã sẵn sàng để bỏ bánh xe phụ và bạn muốn mua cho bé một chiếc xe đạp vui nhộn, bền bỉ và dễ sử dụng. Bạn hiểu giá trị của một chiếc xe đạp chất lượng cao sẽ giữ cho con bạn tự tin và kiểm soát xe tốt hơn | Công nghệ trang bị:Khung nhôm Alpha Silver nhẹ, một tốc độ và hai phanh tay với kích thước tay thắng dễ dàng kéo với lực được thiết kế riêng cho bé. Ngoài ra, chân chống và yên có tay cầm tập lái tích hợp có thể tháo ra và gắn đèn sau khi cần. Mọi phụ tùng được tạo nên để sử dụng trong thời gian dài, vì vậy khi truyền lại cho các bé nhỏ hơn, nó vẫn gần như mới. | Và trên tất cả:Chiếc xe đạp này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các tay tái nhí muốn chuyển từ xe đạp thăng bằng sang xe đạp cho trẻ lớn, với khung xe đơn giản nhưng chất lượng sẽ giữ cho bé lái đúng tư thế và cười tươi khi đạp trong công viên cùng bạn bè hoặc trong khu dân cư cùng với gia đình. |
Lý do bạn chọn vì...
1 – Trang bị phanh tay giúp trẻ tự tin đạp xe trước khi chuyển sang loại có đề líp.
2 – Chỉ với một tốc độ là đủ - thiết lập đơn giản giúp trẻ em tự tin và giữ được sự kiểm soát.
3 – Bạn có thể đổi tay nắm hỗ trợ dưới yên xe thành ngàm gắn đèn sau để tăng khả năng nhìn thấy trong các cuộc đạp dạo chơi cùng gia đình và khi vui chơi một mình.
4 – Giống như tất cả những dòng xe Precaliber khác, khung xe võng xuống để trẻ dễ lên xuống xe.
5 – Đầu tư vào một chiếc xe đạp trẻ em từ một thương hiệu nổi tiếng luôn là điều đáng giá - xe đạp trẻ em Trek được thiết kế và lắp ráp bởi những người hiểu về xe đạp.
6 – Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ & miễn phí vận chuyển toàn quốc.
Tay nắm tích hợpTay nắm ẩn dưới yên giúp bạn hướng dẫn con bạn khi học cách đi xe. | |
Khung nhôm AlphaKhung xe bằng chất liệu nhôm Alpha độc quyền từ Trek giúp xe có trọng lượng nhẹ, chắc chắn, bền bỉ và chống rỉ sét. | |
Tay thắngThắng tay giúp trẻ nhỏ tự tin hơn khi kiểm soát tốc độ của mình. |
Bộ khung
Khung xe | Alpha Silver Aluminium, 20" kids' frame size |
---|---|
Phuộc trước | Steel, 20", threadless 1-1/8" steerer |
Bộ bánh
Đùm trước | Steel, 100 mm, nutted axle |
---|---|
Đùm sau | Steel |
Vành xe | Alloy 20", 32-hole, Schrader valve |
Vỏ xe | Bontrager XR1, wire bead, 27 tpi, 20x2.25" |
Kích thước tối đa | 20x2.25" |
Bộ truyền động
Giò đạp | ProWheel alloy, 32T steel ring w/double guard, 127 mm length |
---|---|
Chén trục giữa | Square taper, 68 mm, sealed cartridge |
Ổ líp | 18T freewheel |
Sên xe | HV410, 1/2x1/8 |
Bàn đạp | Kids' Satellite, 9/16 thread |
Kích thước tối đa | 1x: 30T |
Phụ tùng khác
Yên xe | Kids' padded, integrated seat post, with handle |
---|---|
Tay lái | Kids' steel, 25.4 mm clamp, 40 mm rise, 560 mm width |
Cổ lái | Bontrager Approved alloy, 25.4 mm clamp, 15-degree rise, 60 mm |
Bao tay nắm | Kids' grip, 107 mm width |
Thắng | Alloy linear-pull |
Tay thắng | Kids', alloy |
Chân chống | Kickstand |
Trọng lượng
Trọng lượng | 9.27 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 36kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm đèn và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Cỡ Khung | Chiều cao (cm) | Chiều cao (inch) |
12″ | 90.0 – 102.0 cm | 2’11.4″ – 3’4.2″ |
16″ | 99.0 – 117.0 cm | 3’3.0″ – 3’10.1″ |
20″ | 114.0 – 132.0 cm | 3’8.9″ – 4’4.0″ |
24″ | 130.0 – 150.0 cm | 4’3.2″ – 4’11.1″ |
26″ & 650c | 146.0 – 160.0 cm | 4’9.5″ – 5’3.0″ |