Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:Bạn đam mê khám phá thế giới trên xe đạp và muốn truyền cảm hứng đó cho trẻ nhỏ của bạn. Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đạp trẻ em cao cấp, thoải mái, bền bỉ và quan trọng nhất, giúp kích thích sự tò mò và niềm vui của con bạn.
| Công nghệ trang bị:Một khung xe hợp kim nhôm nhẹ, chắc chắn và cỡ bánh lớn 24 inch với bộ truyền động 8 tốc độ dễ dàng sử dụng đối với trẻ nhỏ. Ngoài ra, Precaliber cũng được trang bị sẵn chân chống, ngàm gắn baga sau và yên xe với phần tay nắm hỗ trợ để ba mẹ trợ giúp khi bé tập đạp xe, tay nắm này có thể tháo ra để thay đổi thành ngàm gắn đèn sau. | Và trên tất cả:Bạn còn nhớ thời thơ ấu của mình, khi mỗi lần ra ngoài đều là một cuộc phiêu lưu khám phá thế giới. Precaliber được thiết kế để đáp ứng những cuộc phiêu lưu như thế. Con yêu của bạn có thể vẫn cảm thấy hồi hộp và căng thẳng với những ngọn núi và quái vật mà chúng tưởng tượng, nhưng bạn thì không, bởi bạn có niềm tin và yên tâm về chất lượng của một chiếc xe đạp cao cấp. |
Lý do bạn chọn vì...
1 – Đây là chiếc xe kết nối con bạn với những trải nghiệm tuyệt vời cũng như sở thích lành mạnh và vui vẻ trong những năm tháng sắp tới.
2 – Precaliber được trang bị tay đề vặn dễ dàng dành cho trẻ em.
3 – Bạn có thể đổi tay nắm hỗ trợ dưới yên xe thành ngàm gắn đèn sau. Có đứa trẻ nào không thích một chiếc xe gắn đèn chứ?!
4 – Giống như tất cả những dòng xe Precaliber khác, khung xe võng xuống để trẻ dễ lên xuống xe.
5 – Có một nguyên tắc thế này: Bạn không nên mua xe đạp cùng chỗ mua sữa bột – Xe đạp trẻ em Trek được tạo ra từ những người hiểu thế nào là một chiếc xe đạp tốt cho sự phát triển của trẻ.
6 – Cam kết sự hài lòng từ Ride Plus với chính sách Cam kết Giá tốt nhất - Trả góp 0% - Đổi trả 14 ngày - Giao nhanh trong 4 giờ & miễn phí vận chuyển toàn quốc.
Tay nắm tích hợpTay nắm ẩn dưới yên giúp bạn hướng dẫn con bạn khi học cách đi xe. | |
Khung nhôm AlphaKhung xe bằng chất liệu nhôm Alpha độc quyền từ Trek giúp xe có trọng lượng nhẹ, chắc chắn, bền bỉ và chống rỉ sét. | |
Tay thắngThắng tay giúp trẻ nhỏ tự tin hơn khi kiểm soát tốc độ của mình. | |
Bộ truyền động 1 tốc độKhông cần bận tâm đến cuyển đề líp, trẻ nhỏ mới bắt đầu có thể học sự cân bằng và kỹ năng đi xe cơ bản. |
Bộ khung
Khung xe | Alpha Silver aluminium, rack and kickstand mounts, replaceable derailleur hangar, 135x5 mm QR |
---|---|
Phuộc trước | Steel, 24", threadless 1-1/8" steerer |
Hành trình tối đa | 50mm |
Bộ bánh
Đùm trước | Steel, 100 mm, nutted axle |
---|---|
Đùm sau | Steel |
Vành xe | 24" 32-hole alloy |
Vỏ xe | Bontrager XR1, wire bead, 27 tpi, 24x2.25" |
Kích thước tối đa | 24x2.25" |
Bộ truyền động
Tay đề | Shimano Tourney RS45, 8 speet twist |
---|---|
Đề sau | Shimano Tourney TX80 |
Giò đạp | ProWheel alloy, 32T steel ring w/double guard, 152 mm length |
Chén trục giữa | Square taper, 68 mm, sealed cartridge |
Ổ líp | C-Star freewheel, 13-34, 8-speed |
Sên xe | KMC Z8.3 |
Bàn đạp | Kids' Satellite, 9/16 thread |
Kích thước tối đa | 1x: 30T |
Phụ tùng khác
Yên xe | Kids' padded, integrated seat post, with handle |
---|---|
Cốt yên | steel, 27.2 mm, 300 mm length |
Tay lái | Kids' steel, 25.4 mm clamp, 40 mm rise, 560 mm width |
Cổ lái | Bontrager Approved alloy, 25.4 mm clamp, 15-degree rise, 60 mm |
Bao tay nắm | Kids' grip, 130mm width |
Thắng | Alloy linear-pull |
Tay thắng | Kids', alloy |
Chân chống | Kickstand |
Trọng lượng
Trọng lượng | 11.16 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 80kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
(*) LƯU Ý
- Xe đạp không bao gồm đèn và các phụ kiện khác. Ảnh chỉ mang tính chất minh họa khi gắn phụ kiện.
- Ride Plus có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website (dựa trên thông tin có được từ hãng Trek và Nhà phân phối Trek tại VN) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Cỡ Khung | Chiều cao (cm) | Chiều cao (inch) |
12″ | 90.0 – 102.0 cm | 2’11.4″ – 3’4.2″ |
16″ | 99.0 – 117.0 cm | 3’3.0″ – 3’10.1″ |
20″ | 114.0 – 132.0 cm | 3’8.9″ – 4’4.0″ |
24″ | 130.0 – 150.0 cm | 4’3.2″ – 4’11.1″ |
26″ & 650c | 146.0 – 160.0 cm | 4’9.5″ – 5’3.0″ |