Precaliber 24" là dòng xe đạp trẻ em cao cấp từ Trek, với cỡ bánh 24" dành cho các bé trong khoảng độ tuổi 8 đến 12, hoặc có chiều cao trong khoảng 130cm - 150cm.
Dòng xe Precaliber 24 được trang bị khung sườn hợp kim nhôm Alpha Silver Aluminum độc quyền, trọng lượng cực nhẹ và không bị rỉ sét.
Xe được trang bị phuộc nhún trước và bộ truyền động chất lượng cao 8 tốc độ từ Shimano, giúp bé thoải mái khám phá trên nhiều địa hình gồ ghề nhưng đầy thú vị.
Cuối cùng, các phụ tùng trên xe như vỏ (lốp), tay nắm, yên xe,... đều đến từ thương hiệu danh tiếng Bontrager. Được lựa chọn kỹ càng để đảm bảo sự an toàn cũng như vừa vặn cho trẻ.
Khung | Hợp kim nhôm Alpha Silver aluminum, ngàm gắn baga và chân chống, móc cùi đề tháo rời được, 135x5mm QR |
Phuộc | Dialed suspension, hành trình 45mm |
Đùm trước | Hợp kim nhôm 32 lỗ |
Đùm sau | Hợp kim nhôm Joytech 8 tốc độ, 135mm, kèm núm vặn |
Vành | Hợp kim nhôm 24'' 32 lỗ |
Căm | Thép không rỉ 14 g |
Vỏ | Bontrager XR1, wire bead, 27tpi, 24x2.25'' |
Tay đề | Shimano RS45 Tourney |
Cùi đề | Shimano Tourney TX80 |
Giò đạp | Hợp kim nhôm ProWheel, đĩa thép 32T với chắn sên 2 bên, dài 152 mm |
Trục giữa | Cốt vuông, 68 mm, bạc đạn kín |
Ổ líp | SunRace MFM56l, 13-34, 8 speed |
Sên | KMC Z8.3 |
Bàn đạp | Kids' Satellite, 9/16 thread |
Yên xe | Kids' saddle, cỡ rộng, tay nắm hỗ trợ tập đạp tích hợp, ngàm gắn đèn sau |
Tay lái | Hợp kim nhôm Bontrager kids' |
Cổ lái | Hợp kim nhôm Bontrager, ngàm 25.4mm, nâng cao 15 độ, 60mm |
Bộ cổ | Adjustable ball bearing, threadless |
Bao tay nắm | Kid's grip, 92/125mm length, xanh Volt Green |
Thắng xe | Hợp kim nhôm |
Tay thắng | Hợp kim nhôm |
Chân chống | Có |
Trọng lượng | 11.93 kg / 26.30 lbs |
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 170 pounds (77 kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ĐIỆN THOẠI
Cảm ơn Anh/Chị đã để lại lời nhắn.
Chúng tôi sẽ liên hệ đến Anh/Chị trong vòng 24h.
Thank you for contacting us.
We will get back to you within 24h.
Cỡ khung | Chiều cao trẻ (cm) | Chiều cao trẻ (inch) |
12" | 90.0 - 102.0 cm | 2'11.4" - 3'4.2" |
16" | 99.0 - 117.0 cm | 3'3.0" - 3'10.1" |
20" | 114.0 - 132.0 cm | 3'8.9" - 4'4.0" |
24" | 130.0 - 150.0 cm | 4'3.2" - 4'11.1" |
26" & 650c | 146.0 - 160.0 cm | 4'9.5" - 5'3.0" |